Khi đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè, bạn sẽ không thể bỏ qua những bãi biển tuyệt đẹp trải dài khắp đất nước. Việc nắm được từ vựng và mẫu câu về bãi biển trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường, thuê đồ, hay tham gia các hoạt động ven biển.
← Xem lại bài 16: Nhà hàng tiếng Nhật
I. 会話
Kaiwa
Kai-wa
Hội thoại
- 砂浜のビーチですか。
Sunahama no bjichi desuka.
Xư-na-ha-ma-nô-bi-chi-đê-xư-ká.
Bāi biển có nhiều cát không? - 海岸はきれいですか。
Kaigan ha kirei desuka.
Kai-gan-wa-ki-rê-đê-xư-ká.
Bờ biển có sạch không? - そこでは泳げますか。
Soko deha oyogemasuka.
Xô-kô-đê-wa-ô-yô-gê-ma-xư-ká.
Ở đó có thể bơi được không? - ここでの水泳は安全ですか。
Koko de no suiei ha anzen desu ka.
Kô-kô-dê-nô-xưi-ê-wa-an-zên-đê-xư-ká.
Bơi lội ở đây có an toàn không? - 子供には安全ですか。
Kodomo niha anzen desuka.
Kô-đô-mô-ni-wa-an-zên-đê-xư-ká.
Có an toàn cho trẻ em không? - そこで泳いでも危なくないですか。
Soko de oyoi demo abunaku nai desuka.
Sô-kô-đê-ô-yôi-đê-mô-a-bu-na-kư-nai-đê-xư-ká.
Tám ở đó không nguy hiểm sao? - サーフィンがしたいです。
Saafin ga shitaidesu.
Sa-fin-ga-si-tai-đês.
Tôi rất muốn lượt sóng. - サーフボードをレンタルできますか。
Saafuboodo wo rentaru dekimasuka.
Sa-fư-bô-đô-ô-rên-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
Có thể thuê ván lượt sóng không? - あそこでビーチパラソルをレンタル出来ますか。
Asoko de bitchiparasoru wo rentaru dekimasuka.
A-xô-kô-đê-bi-chi-pa-ra-xô-rư-ô-ren-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
Ở kia có thể thuê ở che nắng không? - ここでビーチチェアをレンタル出来ますか。
Koko de bitchichea wo rentaru dekimasuka.
Kô-kô-đê-bi-chi-chê-a-ô-rên-ta-rú-đê-ki-ma-xư-ká.
Ở đây có cho thuê ghế bãi biển không? - そこでボートをレンタル出来ますか。
Soko de booto wo rentaru dekimasuka.
Sô-kô-đê-bô-tô-ô-rên-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
Ở đó có thể thuê thuyền không?
II. 言葉
Kotoba
Kô-tô-bà
Từ vựng
Chữ | Phiên âm | Phiên âm tiếng Việt | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (có phiên âm, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa) |
海波 | Umi | U-mi | Biển | 海波を見ます (Umi wo mimasu – U-mi ô mi-ma-su): Tôi nhìn biển. |
波 | Nami | Na-mi | Sóng | 波が高いです (Nami ga takai desu – Na-mi ga ta-kai đê-su): Sóng cao. |
砂 | Suna | Su-na | Cát | 砂の上を歩きます (Suna no ue wo arukimasu – Su-na nô u-ê ô a-ru-ki-ma-su): Tôi đi bộ trên cát. |
島 | Shima | Si-ma | Đảo | 島に行きます (Shima ni ikimasu – Si-ma ni i-ki-ma-su): Tôi đi đến đảo. |
湖 | Mizuumi | Mi-zu-mi | Hồ | 湖で泳ぎます (Mizuumi de oyogimasu – Mi-zu-mi đê ô-yô-gi-ma-su): Tôi bơi trong hồ. |
港 | Minato | Mi-na-tô | Cảng | 港に船が着きます (Minato ni fune ga tsukimasu – Mi-na-tô ni fu-nê ga tsu-ki-ma-su): Tàu cập cảng. |
湾 | Wan | Wan | Vịnh | 湾が美しいです (Wan ga utsukushii desu – Wan ga u-tsu-ku-si-i đê-su): Vịnh rất đẹp. |
海岸 | Kaigan | Kai-gan | Bờ biển | 海岸を散歩します (Kaigan wo sanpo shimasu – Kai-gan ô san-pô si-ma-su): Tôi đi dạo trên bờ biển. |
満潮 | Manchou | Man-chô | Thủy triều lên | 満潮です (Manchou desu – Man-chô đê-su): Thủy triều đang lên. |
干潮 | Kanchou | Kan-chô | Thủy triều xuống | 干潮です (Kanchou desu – Kan-chô đê-su): Thủy triều đang xuống. |
タオル | Taoru | Ta-ô-rư | Khăn | タオルを持ってきます (Taoru wo motte kimasu – Ta-ô-rư ô môt-tê ki-ma-su): Tôi mang theo khăn. |
夕日 | Yuuhi | Yu-hi | Hoàng hôn | 夕日がきれいです (Yuuhi ga kirei desu – Yu-hi ga ki-rê-i đê-su): Hoàng hôn đẹp. |
日光浴をする | Nikkouyoku wo suru | Nik-kô-yô-ku-ô-sư-rư | Tắm nắng | 日光浴をします (Nikkouyoku wo shimasu – Nik-kô-yô-ku ô si-ma-su): Tôi tắm nắng. |
水着 | Mizugi | Mi-zư-gi | Bộ áo tắm | 水着を着ます (Mizugi wo kimasu – Mi-zư-gi ô ki-ma-su): Tôi mặc áo tắm. |
水泳パンツ | Suiei pantsu | Xuí-ê-pan-tsư | Quần bơi | 水泳パンツをはきます (Suiei pantsu wo hakimasu – Xuí-ê-pan-tsư ô ha-ki-ma-su): Tôi mặc quần bơi. |
ビーチパラソル | Biichi parasoru | Bi-chi-pa-ra-sô-rư | Ô bãi biển | ビーチパラソルを立てます (Biichi parasoru wo tatemasu – Bi-chi-pa-ra-sô-rư ô ta-tê-ma-su): Tôi dựng ô bãi biển. |
ビーチチェア | Biichi chea | Bi-chi-chê-a | Ghế bãi biển | ビーチチェアに座ります (Biichi chea ni suwarimasu – Bi-chi-chê-a ni su-wa-ri-ma-su): Tôi ngồi trên ghế bãi biển. |
日焼け止め | Hiyake dome | Hi-ya-kê-đô-mê | Kem chống nắng | 日焼け止めを塗ります (Hiyake dome wo nurimasu – Hi-ya-kê-đô-mê ô nu-ri-ma-su): Tôi thoa kem chống nắng. |
蟹 | Kani | Ka-ni | Con cua | 蟹を捕まえます (Kani wo tsukamaemasu – Ka-ni ô tsu-ka-ma-ê-ma-su): Tôi bắt cua. |
くちけ | Kuchike | Ku-chi-kê | Con sứa | くちけに刺されました (Kuchike ni sasaremashita – Ku-chi-kê ni sa-sa-rê-ma-si-ta): Tôi bị sứa cắn. |
貝 | Kai | Kai | Con sò | 貝を拾います (Kai wo hiroumasu – Kai ô hi-rô-u-ma-su): Tôi nhặt sò. |
烏賊 | Ika | I-ka | Con mực | 烏賊を食べます (Ika wo tabemasu – I-ka ô ta-bê-ma-su): Tôi ăn mực. |
サーフィン | Saafin | Xa-fin | Lướt sóng | サーフィンをします (Saafin wo shimasu – Xa-fin ô si-ma-su): Tôi lướt sóng. |
水泳 | Suiei | Xuí-ê | Bơi | 水泳をします (Suiei wo shimasu – Xuí-ê ô si-ma-su): Tôi bơi. |
ダイビング | Daibingu | Dai-bin-gu | Lặn | ダイビングをします (Daibingu wo shimasu – Dai-bin-gu ô si-ma-su): Tôi lặn. |
Nắm vững từ vựng và mẫu câu về bãi biển trong tiếng Nhật sẽ giúp chuyến du lịch mùa hè của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dù bạn đang muốn hỏi đường, mua đồ bơi hay trò chuyện với người dân địa phương, một chút tiếng Nhật sẽ tạo nên khác biệt lớn trong trải nghiệm của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên… tận hưởng nắng vàng biển xanh nhé!
→ Xem tiếp bài 18: Chủ đề Biển báo tiếng Nhật
→ Xem trọn bộ các bài học tiếng Nhật cơ bản