Học Tiếng Nhật

Bài 17: Chủ đề Bãi biển – Tự học tiếng Nhật cơ bản trong 30 ngày

Khi đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè, bạn sẽ không thể bỏ qua những bãi biển tuyệt đẹp trải dài khắp đất nước. Việc nắm được từ vựng và mẫu câu về bãi biển trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường, thuê đồ, hay tham gia các hoạt động ven biển.

← Xem lại bài 16: Nhà hàng tiếng Nhật

I. 会話
Kaiwa
Kai-wa
Hội thoại

  1. 砂浜のビーチですか。
    Sunahama no bjichi desuka.
    Xư-na-ha-ma-nô-bi-chi-đê-xư-ká.
    Bāi biển có nhiều cát không?
  2. 海岸はきれいですか。
    Kaigan ha kirei desuka.
    Kai-gan-wa-ki-rê-đê-xư-ká.
    Bờ biển có sạch không?
  3. そこでは泳げますか。
    Soko deha oyogemasuka.
    Xô-kô-đê-wa-ô-yô-gê-ma-xư-ká.
    Ở đó có thể bơi được không?
  4. ここでの水泳は安全ですか。
    Koko de no suiei ha anzen desu ka.
    Kô-kô-dê-nô-xưi-ê-wa-an-zên-đê-xư-ká.
    Bơi lội ở đây có an toàn không?
  5. 子供には安全ですか。
    Kodomo niha anzen desuka.
    Kô-đô-mô-ni-wa-an-zên-đê-xư-ká.
    Có an toàn cho trẻ em không?
  6. そこで泳いでも危なくないですか。
    Soko de oyoi demo abunaku nai desuka.
    Sô-kô-đê-ô-yôi-đê-mô-a-bu-na-kư-nai-đê-xư-ká.
    Tám ở đó không nguy hiểm sao?
  7. サーフィンがしたいです。
    Saafin ga shitaidesu.
    Sa-fin-ga-si-tai-đês.
    Tôi rất muốn lượt sóng.
  8. サーフボードをレンタルできますか。
    Saafuboodo wo rentaru dekimasuka.
    Sa-fư-bô-đô-ô-rên-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
    Có thể thuê ván lượt sóng không?
  9. あそこでビーチパラソルをレンタル出来ますか。
    Asoko de bitchiparasoru wo rentaru dekimasuka.
    A-xô-kô-đê-bi-chi-pa-ra-xô-rư-ô-ren-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
    Ở kia có thể thuê ở che nắng không?
  10. ここでビーチチェアをレンタル出来ますか。
    Koko de bitchichea wo rentaru dekimasuka.
    Kô-kô-đê-bi-chi-chê-a-ô-rên-ta-rú-đê-ki-ma-xư-ká.
    Ở đây có cho thuê ghế bãi biển không?
  11. そこでボートをレンタル出来ますか。
    Soko de booto wo rentaru dekimasuka.
    Sô-kô-đê-bô-tô-ô-rên-ta-rư-đê-ki-ma-xư-ká.
    Ở đó có thể thuê thuyền không?

II. 言葉
Kotoba
Kô-tô-bà
Từ vựng

Chữ Phiên âm Phiên âm tiếng Việt Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (có phiên âm, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa)
海波 Umi U-mi Biển 海波を見ます (Umi wo mimasu – U-mi ô mi-ma-su): Tôi nhìn biển.
Nami Na-mi Sóng 波が高いです (Nami ga takai desu – Na-mi ga ta-kai đê-su): Sóng cao.
Suna Su-na Cát 砂の上を歩きます (Suna no ue wo arukimasu – Su-na nô u-ê ô a-ru-ki-ma-su): Tôi đi bộ trên cát.
Shima Si-ma Đảo 島に行きます (Shima ni ikimasu – Si-ma ni i-ki-ma-su): Tôi đi đến đảo.
Mizuumi Mi-zu-mi Hồ 湖で泳ぎます (Mizuumi de oyogimasu – Mi-zu-mi đê ô-yô-gi-ma-su): Tôi bơi trong hồ.
Minato Mi-na-tô Cảng 港に船が着きます (Minato ni fune ga tsukimasu – Mi-na-tô ni fu-nê ga tsu-ki-ma-su): Tàu cập cảng.
Wan Wan Vịnh 湾が美しいです (Wan ga utsukushii desu – Wan ga u-tsu-ku-si-i đê-su): Vịnh rất đẹp.
海岸 Kaigan Kai-gan Bờ biển 海岸を散歩します (Kaigan wo sanpo shimasu – Kai-gan ô san-pô si-ma-su): Tôi đi dạo trên bờ biển.
満潮 Manchou Man-chô Thủy triều lên 満潮です (Manchou desu – Man-chô đê-su): Thủy triều đang lên.
干潮 Kanchou Kan-chô Thủy triều xuống 干潮です (Kanchou desu – Kan-chô đê-su): Thủy triều đang xuống.
タオル Taoru Ta-ô-rư Khăn タオルを持ってきます (Taoru wo motte kimasu – Ta-ô-rư ô môt-tê ki-ma-su): Tôi mang theo khăn.
夕日 Yuuhi Yu-hi Hoàng hôn 夕日がきれいです (Yuuhi ga kirei desu – Yu-hi ga ki-rê-i đê-su): Hoàng hôn đẹp.
日光浴をする Nikkouyoku wo suru Nik-kô-yô-ku-ô-sư-rư Tắm nắng 日光浴をします (Nikkouyoku wo shimasu – Nik-kô-yô-ku ô si-ma-su): Tôi tắm nắng.
水着 Mizugi Mi-zư-gi Bộ áo tắm 水着を着ます (Mizugi wo kimasu – Mi-zư-gi ô ki-ma-su): Tôi mặc áo tắm.
水泳パンツ Suiei pantsu Xuí-ê-pan-tsư Quần bơi 水泳パンツをはきます (Suiei pantsu wo hakimasu – Xuí-ê-pan-tsư ô ha-ki-ma-su): Tôi mặc quần bơi.
ビーチパラソル Biichi parasoru Bi-chi-pa-ra-sô-rư Ô bãi biển ビーチパラソルを立てます (Biichi parasoru wo tatemasu – Bi-chi-pa-ra-sô-rư ô ta-tê-ma-su): Tôi dựng ô bãi biển.
ビーチチェア Biichi chea Bi-chi-chê-a Ghế bãi biển ビーチチェアに座ります (Biichi chea ni suwarimasu – Bi-chi-chê-a ni su-wa-ri-ma-su): Tôi ngồi trên ghế bãi biển.
日焼け止め Hiyake dome Hi-ya-kê-đô-mê Kem chống nắng 日焼け止めを塗ります (Hiyake dome wo nurimasu – Hi-ya-kê-đô-mê ô nu-ri-ma-su): Tôi thoa kem chống nắng.
Kani Ka-ni Con cua 蟹を捕まえます (Kani wo tsukamaemasu – Ka-ni ô tsu-ka-ma-ê-ma-su): Tôi bắt cua.
くちけ Kuchike Ku-chi-kê Con sứa くちけに刺されました (Kuchike ni sasaremashita – Ku-chi-kê ni sa-sa-rê-ma-si-ta): Tôi bị sứa cắn.
Kai Kai Con sò 貝を拾います (Kai wo hiroumasu – Kai ô hi-rô-u-ma-su): Tôi nhặt sò.
烏賊 Ika I-ka Con mực 烏賊を食べます (Ika wo tabemasu – I-ka ô ta-bê-ma-su): Tôi ăn mực.
サーフィン Saafin Xa-fin Lướt sóng サーフィンをします (Saafin wo shimasu – Xa-fin ô si-ma-su): Tôi lướt sóng.
水泳 Suiei Xuí-ê Bơi 水泳をします (Suiei wo shimasu – Xuí-ê ô si-ma-su): Tôi bơi.
ダイビング Daibingu Dai-bin-gu Lặn ダイビングをします (Daibingu wo shimasu – Dai-bin-gu ô si-ma-su): Tôi lặn.

 

Nắm vững từ vựng và mẫu câu về bãi biển trong tiếng Nhật sẽ giúp chuyến du lịch mùa hè của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dù bạn đang muốn hỏi đường, mua đồ bơi hay trò chuyện với người dân địa phương, một chút tiếng Nhật sẽ tạo nên khác biệt lớn trong trải nghiệm của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên… tận hưởng nắng vàng biển xanh nhé!

→ Xem tiếp bài 18: Chủ đề Biển báo tiếng Nhật

→ Xem trọn bộ các bài học tiếng Nhật cơ bản

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button