Dưới đây là từ vựng học tiếng Hàn cơ bản theo chủ đề chuyên ngành Kinh tế – Thương mại, phù hợp cho người học đang làm việc hoặc có định hướng làm trong lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu, hay thương mại quốc tế.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
가격 수준 | /ka-kyok su-jun/ | mức giá |
가격 인상 요인 | /ka-kyok in-sang yo-in/ |
các yếu tố gây tăng giá
|
가격 책정 | /ka-kyok chêk-chông/ | định giá |
감소하다 | /kam-so-ha-da/ | giảm |
개선하다 | /kê-sơn-ha-da/ | cải thiện |
개설 은행 | /kê-sơl ưn-heng/ | ngân hàng mở |
개설하다 | /kê-sơl-ha-da/ |
mở (thư tín dụng)
|
거래하다 | /kơ-rê-ha-da/ | giao dịch |
검사하다 | /kơm-sa-ha-da/ | kiểm tra |
견본 | /kyơn-bôn/ | hàng mẫu |
견적 | /kyơn-chok/ | báo giá |
견적서 | /kyơn-chok-sơ/ | bảng báo giá |
결제지급 | /kyơl-chê chi-kưp/ |
thanh toán tiền hàng
|
결제하다 | /kyơl-chê-ha-da/ | thanh toán |
결함 | /kyơl-ham/ | lỗi |
경쟁 제품 | /kyơng-cheng chê-pum/ |
sản phẩm cạnh tranh
|
경쟁력 | /kyơng-cheng-ryơk/ | sức cạnh tranh |
경쟁사 | /kyơng-cheng-sa/ |
công ty cạnh tranh
|
계약 기간 | /kye-yak ki-kan/ |
thời hạn hợp đồng
|
계획서 | /kye-hoek-sơ/ | bản kế hoạch |
고품질 | /ko-pum-chil/ | chất lượng cao |
공급능력 | /kong-kưp-nưng-ryơk/ |
khả năng cung cấp (sản phẩm)
|
공급자 | /kong-kưp-cha/ |
nhà sản xuất / nhà cung cấp
|
공장 | /kong-jang/ |
nhà máy / xưởng sản xuất
|
공장 | /kong-jang/ | công đoạn |
과장 | /kwa-jang/ | đội trưởng |
구두협의하다 | /ku-tu-hyơp-ưi-ha-da/ |
thỏa thuận miệng
|
구매력 | /ku-me-ryơk/ | sức mua |
구입하다 | /ku-ip-ha-da/ | mua |
귀사 | /kwi-sa/ | quý công ty |
끝마무리 | /kưt-ma-mu-ri/ | đóng gói |
납기일 | /nap-ki-il/ | ngày giao hàng |
내부요인 | /ne-bu-yo-in/ | yếu tố bên trong |
내수시장용 | /ne-su-si-jang-yong/ |
hàng hóa phục vụ thị trường trong nước
|
내용물 | /ne-yong-mul/ |
chất lượng sản phẩm
|
넘기다 | /nơm-ki-da/ | bán lại |
노하우 | /no-ha-u/ | kinh nghiệm |
담당자 | /tam-tang-ja/ |
người chịu trách nhiệm
|
담보하다 | /tam-bo-ha-da/ | đảm bảo |
당사 | /tang-sa/ |
công ty chúng tôi
|
당사자 | /tang-sa-ja/ | đương sự |
당행 | /tang-haeng/ |
ngân hàng chúng tôi
|
대금결제 | /te-kưm-kyơl-chê/ |
thanh toán tiền hàng
|
대기업 | /te-ki-ơp/ |
doanh nghiệp lớn
|
대체하다 | /te-chê-ha-da/ | thay thế |
도입하다 | /to-ip-ha-da/ | nhập hàng |
독점제품 | /tok-chơm-chê-pum/ |
sản phẩm độc quyền
|
독점판매 계약 | /tok-chơm-pan-mae kye-yak/ |
hợp đồng phân phối độc quyền
|
동사 | /tong-sa/ | lĩnh vực này |
리스트 | /ri-sư-tư/ | danh mục |
Việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế – thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường công sở, mở rộng cơ hội việc làm và hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế xã hội. Hãy kết hợp học từ mới với ví dụ thực tế để ghi nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt nhé!
→ Xem thêm: Từ vựng theo chủ đề Chuyên ngành máy tính