Học Tiếng Hàn

Từ vựng theo chủ đề Chuyên ngành máy tính – Tự học tiếng Hàn cấp tốc

Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề chuyên ngành Máy tính, rất hữu ích cho những ai đang học công nghệ thông tin, làm việc trong lĩnh vực phần mềm, phần cứng, hoặc kỹ thuật máy tính.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
소프트웨어 /so-peu-teu-we-eo/ phần mềm
바이러스 치료제 /ba-i-reo-seu chi-ryo-je/
phần mềm diệt virus
메인보드 (멘보트) /men-bo-teu/
bảng mạch chính
프로세서 /peu-ro-se-seo/ bộ vi xử lí / CPU
/raem/ RAM (bộ nhớ)
하드 디스크 /ha-deu di-seu-keu/ ổ cứng (HDD)
녹음기 /nok-eum-gi/ ghi âm
모니터 /mo-ni-teo/ màn hình
액정 모니터 /aek-jeong mo-ni-teo/
màn hình tinh thể lỏng
마우스 /ma-u-seu/ chuột
키보드 /ki-bo-deu/ bàn phím
스피커 /seu-pi-keo/ loa
사운드 카드 /sa-un-deu ka-deu/ card âm thanh
DVD 라이터 /di-bi-di ra-i-teo/ ổ DVD
프린터 /peu-rin-teo/ máy in
스캐너 /seu-kae-neo/ máy scan
잉크 /ing-keu/ mực in
인쇄용지 /in-swe-yong-ji/ giấy in
헤드폰 /he-deu-pon/ tai nghe
카메라 /ka-me-ra/ camera
부속 /bu-sok/ phụ kiện
노트북 /no-teu-buk/
máy tính xách tay
보증 /bo-jeung/ bảo hành
모뎀 /mo-dem/ modem
해킹 /hae-king/ hacking
엑셀 /ek-sel/ excel
사용 설명서 /sa-yong seol-myeong-seo/
bản hướng dẫn sử dụng
컴퓨터를 켜다 / 끄다 /keom-pyu-teo-reul kyeo-da / kkeu-da/
bật / tắt máy tính
메일을 확인하다 / 체크하다 /me-il-eul hwa-kin-ha-da/ kiểm tra email
마우스를 클릭하다 /ma-u-seu-reul keul-lik-ha-da/ nhấp chuột
파일을 열다 / 닫다 /pa-il-eul yeol-da / dat-da/
mở / đóng tập tin
파일을 복사하다 /pa-il-eul bok-sa-ha-da/ sao chép tập tin
파일을 삭제하다 /pa-il-eul sak-je-ha-da/ xóa tập tin
파일을 저장하다 /pa-il-eul jeo-jang-ha-da/ lưu tập tin
파일을 전송하다 /pa-il-eul jeon-song-ha-da/ gửi tập tin
출력하다 / 인쇄하다 /chul-ryeok-ha-da / in-swe-ha-da/ in
비밀번호 /bi-mil-beon-ho/ mật khẩu
로그인 /ro-geu-in/ đăng nhập
로그아웃 /ro-geu-a-ut/ thoát
홈페이지 /hoem-pei-ji/ trang chủ
다음 페이지 /da-eum pei-ji/ trang tiếp theo
이전 페이지 /i-jeon pei-ji/ trang trước
채팅 /chae-ting/ chatting
외장하드 /oe-jang-ha-deu/
ổ cứng gắn ngoài

 

Việc thành thạo từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Máy tính không chỉ giúp bạn học tiếng Hàn chuyên sâu hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ bạn trong môi trường làm việc thực tế, đặc biệt nếu bạn định làm việc tại Hàn Quốc hoặc công ty Hàn Quốc trong ngành công nghệ.

→ Xem thêm: Từ vựng theo chủ đề Chuyên ngành kế toán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button