Học Tiếng Hàn

Bài 2: Các quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Hàn – Tự học tiếng Hàn cấp tốc

Trong tiếng Hàn, có những Quy tắc phát âm khác với tiếng Việt. Khi bắt đầu học ngữ pháp, các bạn cần tìm hiểu song song với các Quy tắc phát âm này để nói tiếng Hàn chuẩn hơn.

Các Quy tắc này tuy nhiều nhưng nếu chúng ta luyện tập kĩ các ví dụ, và áp dụng với các trường hợp tương tự thì cũng không quá khó khăn. Sau đây là 9 quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Hàn.

← Xem lại Bài 1: Bảng chữ cái Hàn Quốc

Quy tắc 1: Quy tắc nối âm

1. Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi phụ âm đơn (chỉ có một patchim), âm tiết tiếp theo là phụ âm căng “ㅇ”, ta sẽ đưa patchim lên thay thế cho phụ âm căng.

Ví dụ: 집에 가요. [지베 가요] /ji-bê ka-yô/ : Tôi về nhà.

2. Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi phụ âm ghép (có 2 patchim), âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm căng “ㅇ”, thì patchim thứ nhất sẽ đọc cùng âm tiết đầu, patchim thứ 2 thay thế cho phụ âm căng.

Ví dụ:
읽어요 [일거요]             /il-ko-yô/        : Đọc
앉으세요 [안즈세요]     /an-jư-sê-yô/   : Mời ngồi

Quy tắc 2: Ngữ điệu trong tiếng Hàn

Âm tiết thứ nhất không có patchim; âm tiết thứ hai bắt đầu bởi phụ âm kép ㅉ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ xuống giọng ở âm tiết thứ nhất và nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai

Ví dụ:
↓  ↑   ↓  ↑
오빠 아빠

Quy tắc 3: Giản lược “ㅎ”

Khi âm tiết có patchim là “”, âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm câm “”, thì không đọc “”.

좋아하다 [조아하다]           /jô-a-ha-ta/        Thích (động từ)
싫어하다 [시러하다]           /si-ro-ha-ta/       Ghét (động từ)
많이 [마니]                         /ma-ni/                 Nhiều (phó từ)

Quy tắc 4: Quy tắc như âm hóa

받침 ㄴ, ㄹㄹ → ㄹ

Khi patchim là “ㄴ”, “ㄹ”, âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “ㄹ” thì lúc này chúng ta sẽ đọc âm nối là “”.

Ví dụ:
몰라요 [몰라요]       /mol-la-yô/       Tôi không biết
연락 [열락]              /yol-lak/             Liên lạc

Quy tắc 5: Các đọc âm “ㅢ”

Nguyên âm “” bắt đầu âm tiết thứ nhất, và đi kèm với phụ âm “” thì chúng ta vẫn đọc là [ưi] ” đi kèm với phụ âm khác “” hoặc “” không nằm ở vị trí đầu tiên thì sẽ được đọc là [i] Khi “” mang nghĩa là “của”, đóng vai trò là trợ từ sở hữu trong câu thì sẽ được đọc là [ê]
의자  /ưi-ja/: cái ghế
의사  /ưi-sa/: bác sĩ
희생  /hi-seng/: hi sinh
거의  /ko-i/: gần như
회의  /huê-i/: cuộc họp
김태희 /Kim-The-Hi/: Kim Tae Hee
아버지의모자 /a-bo-ji-ê mô-ja/: Mũ của bố

 

Quy tắc 6: Quy tắc bật hơi

Patchim là [k] (ㄱ, ㅋ, ㄲ) hoặc [t] (ㄷ,ㅅ,ㅈ,ㅊ,ㅌ,ㅎ,ㅆ,ㅉ), âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “ㅎ”, “ㅎ” sẽ đọc thành ㅋ [kh] hoặc [th]

Ví dụ:
축하해요 [추카해요]      /chu-kha-he-yô/:      Chúc mừng.
따뜻해요 [따뜨해요]      /tta-ttư-the-yô/:        Ấm áp.

Ngược lại, khi patchim là “”, âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “” và “” thì “” đọc thành [] [kh], “” đọc thành [] [th].

Ví dụ:  좋다 [조타]    /jô-tha/:    Tốt (tính từ)

Patchim là [b] (ㅂ, ㅍ, ㅃ); âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “” (và ngược lại), “” sẽ đọc thành [ph]

Ví dụ: 답답해요 [답따패요]    /tap-ta-pê-yô/:    ngột ngạt, sốt ruột.

Quy tắc 7: Âm vòm hóa

받침 ㄷ, ㄷ + 이 → ㅈ, ㅉ

Khi âm tiết thứ nhất có patchim là ㄷ, ㅌ, âm tiết thứ hai là ; thì lúc đó chúng ta sẽ nối âm và đọc thành [], [].

Ví dụ:
같이 [가치]             /ka-chi/:         cùng nhau
닫히다 [다치다]     /ta-chi-ta/:       bị giam
해돋이 [해도지]     /he-do-ji/:       mặt trời mọc

Quy tắc 8: Cường âm hóa

Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi các phụ âm ㄱ・ㄷ・ㅂ・ㄴ・ㄹ・ㅁ・ㅇ; âm tiết thứ hai bắt đầu bởi các phụ âm ㄱ・ㄷ・ㅂ・ㅅ・ㅈ âm tiết thứ hai đọc thành ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Ví dụ:
식당 [식땅]    /sik-ttang/:      nhà hàng
문법 [문뻡]    /mun-bbop/:   ngữ pháp
학생 [학쌩]    /hak-sseng/:   học sinh
학교 [학꾜]    /hak-kkyô/:     Trường học

Quy tắc 9: Quy tắc đồng hóa

Patchim là [], âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “”, [] sẽ được đọc là [].

받침 [ㅂ] + ㄹ → ㅁ

Ví dụ:
저는 마이입니다 [저는 마이임니다] /jo-nưn Mai-im-ni-ta/
: Tôi là Mai.

Patchim đọc là [], âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “”, “”; [ㄷ] sẽ được đọc là [].

받침 [ㄷ] + ㄴ, ㅁ → ㄴ

Ví dụ:
못 먹어요 [몬 머거요]    /môn mo-go-yô/ :    Không ăn được
못 나가요 [몬 나가요]    /môn na-ga-yô/ :     Không ra ngoài được.

Patchim đọc là [], âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “”, “”; thì [] sẽ được đọc là []

받침 ㄱ + ㄴ, ㅁ → ㅇ

Ví dụ:
한국말 [한궁말]      /han-kung-mal/ :   Tiếng Hàn
작년 [장년]             /chang-nyon/ :      Năm ngoái

Patchim là [], [], âm tiết tiếp theo là “”; lúc này [], [] sẽ được đọc là []

받침 ㅇ, ㅁ + ㄹ → ㄴ

Ví dụ:
음력 [음녁]    /ưm-nyok/ :    lịch âm
양력 [양녁]    /yang-nyok/ :  lịch dương

Patchim là [], []; âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng “” thì “ㄱ” sẽ được đọc là [], “” đọc là [], còn “” đọc là []

받침 ㄱ, ㅂ + ㄹ → ㅇ, ㅁ + ㄴ

Ví dụ:
국립 [궁닙]           /kung-nip/ :      quốc lập, công lập
수업료 [수엄뇨]   /su-om-nyo/ :    học phí

Những quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Hàn trên sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn trong tiếng Hàn và giao tiếp tự nhiên hơn. Bạn có thể luyện tập các quy tắc này dần dần để cải thiện kỹ năng nghe và nói của mình.

→ Xem tiếp Bài 3: Số đếm trong tiếng Hàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button