Trong tiếng Hàn, phương hướng là một chủ đề quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn chỉ đường, miêu tả vị trí hoặc hỏi về địa điểm. Dưới đây là các từ vựng và cách sử dụng liên quan đến phương hướng trong tiếng Hàn.
← Xem lại Bài 4: Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn
Các từ chỉ phương hướng cơ bản
위 | wi | trên |
아래 | arae | dưới |
왼쪽 | oenjjok | bên trái |
오른쪽 | oreunjjok | bên phải |
앞 | ap | phía trước |
뒤 | dwi | phía sau |
안 | an | trong |
밖 | bak | ngoài |
옆 | yeop | bên cạnh |
Các từ chỉ phương hướng chi tiết
동쪽 | dongjjok | phía đông |
서쪽 | seojjok | phía tây |
남쪽 | namjjok | phía nam |
북쪽 | bukjjok | phía bắc |
북동쪽 | bukdongjjok | đông bắc |
북서쪽 | bukseojjok | tây bắc |
남동쪽 | namdongjjok | đông nam |
남서쪽 | namseojjok | tây nam |
Một số cụm từ chỉ phương hướng và vị trí
이쪽 /i-jjôk/: Hướng này
(Dùng khi hướng đi gần người nói)
저쪽 /jo-jjôk/: Hướng kia
(xa cả người nói và người nghe)
Riêng 그쪽 có 2 cách hiểu:
Một là: Chỉ phương hướng hoặc nơi chốn gần với người nghe.
Hai là: Chỉ phương hướng hoặc nơi chốn cả người nói và người nghe đều đang biết.
Chúng ta có thể hiểu nôm na theo tiếng Việt là “hướng đó”.
Ví dụ:
저기요, 혹시 여기에서 가까운 은행이 있어요?
/jo-ki-yô, hôk-si yo-ki-ê-so ka-kka-un ưn-heng it-so-yô/
Anh ơi, anh có biết ngân hàng nào gần đây không?
그쪽으로 가면 롯데마트 옆에 은행이 있어요.
/kư-jjô-kư-rô ka-myon lôt-tê-ma-thư yo-pyo ưn-heng i-it-so-yô/
Đi theo hướng đó, bên cạnh siêu thị Lotte sẽ có ngân hàng.
Ở đây, người đàn ông dùng từ “그쪽” vì anh nghĩ người nghe đều biết “hướng đi tới Lotte” là ở đâu.
Hiểu và sử dụng chính xác các từ chỉ phương hướng trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần thiết, đặc biệt là khi bạn cần hỏi đường hoặc chỉ dẫn. Hãy luyện tập và áp dụng thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình!
→ Xem tiếp Bài 6: Màu sắc trong tiếng Hàn