Người Hàn Quốc có tới hai bộ số đếm được sử dụng theo từng trường hợp khác nhau, đó là bộ số “Thuần Hàn” và “Hán – Hàn”. Hán – Hàn là bộ số đếm khá dễ nên được sử dụng trong các trường hợp phải sử dụng con số lớn. Chúng ta hãy cùng làm quen với hai bộ số này nhé.
← Xem lại bài 2: Các quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Hàn
Số Hán – Hàn
Bộ số này được sử dụng trong các trường hợp như: giá tiền, số điện thoại, ngày – tháng – năm sinh, phút, đêm
- 영 /yong/, 공 /kông/: 0
- 일 /il/: 1
- 이 /i/: 2
- 삼 /sam/: 3
- 사 /sa/: 4
- 오 /ôl/: 5
- 육 /yuk/: 6
- 칠 /chil/: 7
- 팔 /pal/: 8
- 구 /ku/: 9
- 십 /sip/: 10
- 백 /bek/: 100
- 천 /chon/: 1.000
- 만 /man/: 10.000
- 십만 /sim man/: 100.000
Ví dụ:
- 이거 얼마예요? /i-ko ol-ma-yê-yô/ : Cái này bao nhiêu tiền?
- 15000 원이에요! /만오천원이예요./ /man-ô-chon-uôn-i-ê-yô/ : Cái này 15 nghìn won. (Won: đơn vị tiền của Hàn Quốc).
Chú ý khi số tiền trên 10,000 thì đơn vị đếm là 만 (10,000) thay vì 천 (1,000).
Ví dụ: 35,000 sẽ đọc là 삼만 오천 /sam-man ô-chon/
Số thuần hàn
Một trong những bài hát thiếu nhi của Hàn Quốc nổi tiếng ở Việt Nam đó chính là bài “곰 세 마리” (Ba chú gấu). Các trường hợp khi đếm các con vật, người (xem thêm Chương III. Thuê phòng), tuổi, giờ, cái,… chúng ta dùng bộ số Thuần Hàn. Bộ số này tuy khó hơn một chút nhưng nếu thường xuyên áp dụng thì các bạn sẽ mau nhớ.
- 하나 /ha-na/: 1
- 둘 /tul/: 2
- 셋 /sêt/: 3
- 넷 /nêt/: 4
- 다섯 /ta-sọt/: 5
- 여섯 /yo-sọt/: 6
- 일곱 /il-kôp/: 7
- 여덟 /yo-tol/: 8
- 아홉 /a-hôp/: 9
- 열 /yol/: 10
- 스물 /sư-mul/: 20
- 서른 /so-rưn/: 30
- 마흔 /ma-hưn/: 40
- 쉰 /suyn/: 50
- 예순 /yê-sun/: 60
- 일흔 /il-hưn/: 70
- 여든 /yo-tưn/: 80
- 아흔 /a-hưn/: 90
Ví dụ:
나이가 어떻게 되세요? /na-i-ga o-tto-khê tuê-sê-yô?/: Anh/chị bao nhiêu tuổi?
서른 살이에요. /so-rưn sa-ri-ê-yô/: Tôi 30 tuổi.
몇 분이세요? /myot bu-ni-sê-yô/: Có bao nhiêu người ạ?
두 명이에요. /tu-myo-ngi-ê-yô/: 2 người ạ.
Lưu ý: Khi có đơn vị đếm đứng sau, các số sau sẽ bị biến đổi:
하나 → 한 /han/
둘 → 두 /tu/
셋 → 세 /sê/
넷 → 네 /nê/
스물 → 스무 /sư-mu/
Ví dụ:
한 개 (một cái), 두 명 (hai người), 곰 세 마리 (ba con gấu)…
Số đếm trong tiếng Hàn có vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, và việc hiểu rõ sự phân biệt giữa số Hán – Hàn và số thuần Hàn sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Số Hán – Hàn thường được dùng trong các tình huống chính thức như đếm thời gian, tiền tệ và các phép toán, trong khi số thuần Hàn lại phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi đếm vật thể, số lượng người và tuổi tác.
Việc nắm vững các quy tắc sử dụng số đếm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tránh được sự nhầm lẫn trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn!
→ Xem tiếp Bài 4: Đại từ chỉ định