Phụ nữ và trẻ em trong thời đại ngày nay là 1 trong những vấn đề được chú ý, quan tâm nhiều nhất trên thế giới. Là một người hoc tieng trung, bạn cũng nên trau dồi cho mình vốn hiểu biết nhất định về từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ nữ và trẻ em. Dưới đây là 17 từ vựng đó, học vô cùng nhanh thôi!
- 妇女权益:quyền lợi của phụ nữ
- 男女平等:bình đẳng nam nữ
- 社会福利: phúc lợi xã hội
- 幼儿托保:bảo hiểm chăm sóc trẻ em
- 妇女就业:việc làm của phụ nữ
- 经济独立:độc lập về kinh tế
- 同工同酬:trả công bằng
- 保护儿童:bảo vệ trẻ em
- 虐待儿童:ngược đãi trẻ em
- 拐卖儿童:buôn bán trẻ em
- 妇幼保健:bảo vệ sức khỏe phụ nữ và trẻ em
- 劳动保护:bảo hộ lao động
- 预防接种:tiêm chủng phòng ngừa bệnh
- 选举权:quyền bầu chọn
- 托儿所: nhà giữ trẻ
- 幼儿园:nhà trẻ
- 在校生: học sinh
Hi vọng 17 từ vựng tiếng trung chủ đề phụ nữ và trẻ em trên đây giúp các bạn đọc tài liệu, xem tin tức hay giao tiếp về các vấn đề liên quan được thuận tiện, dễ dàng hơn.
Ngoài ra, nếu đang băn khoăn tìm các lớp học tiếng trung hiệu quả, đừng ngại ngần xem tại đây.