Từ vựng tiếng Trung về điện, full từ mới về các loại thiết bị điện. Học từ vựng về chuyên ngành điện cùng THPT Thanh Khê.
Từ vựng luôn là bài học tiếng Trung thường xuyên của chúng ta dù bạn có học tiếng Trung căn bản hay tiếng Trung nâng cao. Bài học hôm nay của THPT Thanh Khê từ vựng tiếng Trung về điện sẽ giúp bạn gọi tên các thiết bị điện trong gia đình nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
摩擦带,绝缘胶带 | /Mócā dài, juéyuán jiāodài/ | Băng dán |
开关插座板 | /Kāiguān chāzuò bǎn/ | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
小型电路开关 | /xiăo xíng diàn lù kāiguān/ | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
铁锤 | /tiĕ chuí/ | Cái búa |
灯座 | /Dēng zuò/ | Chuôi bóng đèn |
断路器 | /duàn lù qì/ | Cái ngắt điện |
开关 | /Kāiguān/ | Công tắc |
灯光开关 | /Dēngguāng kāiguān/ | Công tắc đèn |
旋转开关 | /xuán zhuăn kāiguān/ | Công tăc vặn |
插头 | /Chātóu/ | phích cắm |
保险丝 | /băo xiăn si/ | Cầu chì |
日光灯座 | /Rìguāngdēng zuò/ | Chuôi đèn ống neon |
三核心电线 | /Sān héxīn diànxiàn/ | Dây cáp ba lõi |
铅线 | /Qiān xiàn/ | Dây chì |
铜导线 | /tóng dăo xiàn/ | Dây dẫn bằng đồng |
高电力导线 | /gao diàn lì dăo xiàn/ | Dây dẫn cao thế |
伸缩电线 | /shen suo diàn xiàn/ | Dây dẫn nhánh |
电子用具 | /diàn zi yòng jù/ | Dụng cụ sửa điện |
热塑性电缆 | /rè sù xìng diàn lăn/ | Dây cáp điện chịu nhiệt |
多功能测试表 | /duo gong néng cè shì biăo/ | Đồng hồ đa năng |
电表 | /diàn biăo/ | Đồng hồ điện |
高电压传输线 | /gao diàn ya chuán shū xiàn/ | Đường dây dẫn cao thế |
电流 | /diàn liú/ | Đường dây truyền tải |
球形电灯 | /qiú xíng diàn deng/ | Đèn bóng tròn |
日光灯 | /rì guang deng/ | Đèn neong |
接地插座 | /jie dì cha zuò/ | ổ điện có dây nối đất |
地板下插座 | /dì băn xià cha zuò/ | ổ điện ẩn dưới sàn |
墙上插座 | /qiáng shàng cha zuò/ | ổ điện tường |
熔断器 | /róng duàn qì/ | ổ cầu chì |
适配器 | /shì pèi qì/ | ổ tiếp hợp |
断线钳子 | /duàn xiàn qián zi/ | kìm bấm dây |
胡桃钳 | /hú táo qián/ | kìm |
尖嘴钳 | /jian zuĭ qián/ | kìm mũi nhọn |
剥皮钳 | /bo pì qián/ | kìm tuốt vỏ |
典雅器 | /diăn yă qì/ | máy ổn áp |
点烙铁 | /diăn lào tiĕ/ | mỏ hàn điện |
安全帽 | /an quán mào/ | mũ an toàn dành cho CN |
电缆夹子 | /diàn lăn jiá zi/ | nẹp cáp |
插头 | /cha tóu/ | phích cắm |
伸缩插头 | /shen suo cha tóu/ | phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
三相插座 | /san xiang cha zuò/ | phích cắm ba pha |
接地插座 | /jie dì cha zuò/ | phích cắm có tiếp đất |
螺丝起子 | /luó si qĭ zi/ | tua vít |
四点螺丝起子 | /sì diăn luó si qĭ zi/ | tua vít bốn chiều |
结合/导火线 | /jié hé / | dăo huǒ xiàn nối cầu chì |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện
Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Đối với những bạn học chuyên ngành tiếng Trung thì cơ hội việc làm rất đa dạng, bạn sẽ phát huy được hết khả năng của mình. Hoặc đối với bạn học các chuyên ngành khác thì bạn có ngoại ngữ sẽ rất tốt cho bạn để thăng tiến trong công việc. Bài học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu được về hệ thống điện trong ngôi nhà mình, các bạn học điện sẽ có thêm kiến thức cho ngành của mình nha!!!!
Đừng quên ghé vào website của Trung tâm tiếng Trung THPT Thanh Khê để cập nhật những bài học mới nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề