Học Tiếng Hàn

Bài 8: Chủ đề Giao thông trong tiếng Hàn – Tự học tiếng Hàn cấp tốc

Giao thông là một chủ đề quan trọng khi học ngoại ngữ, đặc biệt nếu bạn có dự định du lịch, học tập hoặc sinh sống tại Hàn Quốc. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu về giao thông trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng, an toàn và tự tin hơn.

← Xem lại Bài 7: Mẫu câu tiếng Hàn cơ bản

Hỏi đường trong tiếng Hàn

대화: Hội thoại

길에서:
소은: 실례합니다. 가까운 은행이 어디예요?
/sil-lê-ham-ni-ta. Ka-kka-un ưn-heng-i o-ti-ê-yô?/

남자: 이 횡단보도를 건너서 왼쪽으로 가세요.
/i hoang-tan-bô-tô-rưl kon-no-so uên-jjô-kư-rô ka-sê-yô/

그 후에 사거리에서 오른쪽으로 가면 은행이 있어요.
/ta-ưm sa-ko-ri-ê-so ô-rưn-jjô-kư-rô ka-myon ưn-heng-i i-so-yô/

소은: 감사합니다.
/kam-sa-ham-ni-ta/

Trên đường:

So-eun: Xin lỗi. Ngân hàng gần đây ở đâu vậy ạ?
Người đàn ông: Cô đi qua làn đường đi bộ này rồi rẽ trái. Sau đó rẽ phải ở ngã tư tiếp theo là sẽ thấy ngân hàng.
So-eun: Xin cám ơn.

어휘 Từ vựng

  • 은행 /ưn-heng/: ngân hàng
  • 공원 /kông-uôn/: công viên
  • 영화관 /yong-hoa-koan/: rạp chiếu phim
  • 공항 /kông-hang/: sân bay
  • 횡단보도 /hoang-tan-bô-tô/: vạch đi bộ
  • 왼쪽 /uên-jjok/: bên trái
  • 오른쪽 /ô-rưn-jjôk/: bên phải
  • 사거리 /sa-ko-ri/: ngã tư
  • 가까운 /ka-kka-un/: gần (định ngữ xuất phát từ tính từ 가깝다)
  • 다음 /ta-ưm/: sau, tiếp theo
  • 실례하다 /sil-lê-ha-ta/: xin lỗi, xin thất lễ
  • 가다 /ka-ta/: đi
  • 건너다 /kon-no-ta/: đi sang đường

중요 표현 Các mẫu câu quan trọng

어디에 있는지 아세요?
/o-ti-ê in-nưn-ji a-sê-yô?/
Anh/chị có biết … ở đâu không?

똑바로 가세요! /쪽 가세요!
/ttôk-pa-rô ka-sê-yô/ /jjuk ka-sê-yô/
Đi thẳng.

왼쪽으로 가세요.
/uên-jjôk-ư-rô ka-sê-yô/
Rẽ trái.

오른쪽으로 가세요.
/ô-rưn-jjok-ư-rô ka-sê-yô/
Rẽ phải.

Lạc đường trong tiếng Hàn

대화: Hội thoại

소은: 실례지만 제가 길을 잃어 버렸어요.
/sil-lê-ji-man jê-ka ki-rưl i-rô bo-ryot-sô-yô/

좀 도와 주세요.
/jôm tô-oa ju-sê-yô/

남자: 어디로 가시는 거예요?
/o-ti-rô ka-si-nưn ko-yê-yô/

소은: 롯데 마트에 가고 있어요.
/lôt-ttê ma-thư-ê ka-kô it-so-yô/

남자: 아, 저 사거리 보이세요?
/a, jo sa-ko-ri bô-i-sê-yô/

거기 건너서 왼쪽으로 100미터정도 걸어가면 롯데마트가 보여요.
/ko-ki kon-no-sô uên-jjô-kư-rô beng-mi-tho-jong-hô ko-ro-ka-myon lôt-ttê-ma-thư-ka-bô-yo-yô/

소은: 아 예, 감사합니다.
/a yê, kam-sa-ham-ni-ta/

So-eun: Xin lỗi. Tôi bị lạc đường. Xin hãy giúp tôi với.
Người đàn ông: Cô đang đi đâu?
So-eun: Tôi đang đi siêu thị Lotte Mart.
Người đàn ông: À, cô có thấy ngã tư đằng kia không? Cô sang đường rồi rẽ trái đi khoảng 100 mét là sẽ thấy Lotte Mart.
So-eun: À vâng, xin cám ơn ạ.

어휘 Từ vựng

  • 마트 /ma-thư/: siêu thị
  • 미터 /mi-tho/: mét
  • 정도 /jong-tô/: khoảng, chừng
  • 보이다 /bô-i-ta/: nhìn thấy
  • 걸어가다 /ko-ro-ka-ta/: đi bộ
  • 도와 주다 /tô-oa ju-ta/: giúp đỡ
  • 잃어 버리다 /i-ro bo-ri-ta/: mất, bị mất, bị lạc

중요 표현 Các mẫu câu quan trọng

저는 길을 잃어 버렸어요. 좀 도와 주세요.
/jo-nưn ki-rưl i-rô bo-ryot-so-yô. Jôm tô-oa ju-sê-yô/
Tôi bị lạc đường. Xin hãy giúp tôi với.

어디로 가시는 거예요?
/o-ti-rô ka-si-nưn ko-yê-yô/
Anh/Chị đang đi đâu?

– …에 가고 있어요.
/…ê ka-kô it-so-yô/
Tôi đang đi đến…

Mua thẻ giao thông tiếng Hàn

대화: Hội thoại

점원: 어서 오세요. 뭘 드릴까요?
/o-so ô-sê-yô. Muol tư-ril-kka-yô/

소은: 안녕하세요. 교통카드 사고 싶은데요.
/an-nyong-ha-sê-yô. Kyô-thông-kha-tư sa-kô si-pưn-tê-yô/

점원: 2500원입니다. 충전해 드릴까요?
/i-chon-ô-bek-uôn-nim-ni-ta. Chung-jon-he tư-ril-kka-yô/

소은: 네, 10000원 충전해 주세요.
/nê, man-uôn chung-jon-he ju-sê-yô/

점원: 알겠습니다. 총 12500원입니다.
/al-kêt-sưm-ni-ta. Chông man-i-chon-ô-bek-uôn-nim-ni-ta/

소은: 여기 있습니다. 감사합니다.
/yo-ki it-sưm-ni-ta. Kam-sa-ham-ni-ta/

Nhân viên: Xin mời vào. Quý khách cần gì ạ?
So-eun: Xin chào. Tôi muốn mua thẻ giao thông.
Nhân viên: Là 2500 won. Quý khách có cần nạp tiền vào thẻ không?
So-eun: Vâng, nạp giúp tôi 10000 won.
Nhân viên: Vâng, tổng cộng là 12500 won.
So-eun: Đây ạ. Cám ơn.

Nếu đã có thẻ giao thông nhưng bạn đã dùng hết tiền trong thẻ, thì bạn không cần mua thẻ mới mà chỉ cần nạp tiền vào dùng tiếp thôi.
Nếu không biết cách nạp tiền ở chỗ nạp tiền tự động ở dưới trạm tàu điện ngầm, bạn hãy vào cửa hàng tiện lợi nhờ nhân viên nạp thẻ giúp.

점원: 안녕하세요. 7–Eleven 입니다.
/an-nyong-ha-sê-yô. Seven-eleven-im-ni-ta/

소은: 안녕하세요. 교통카드 좀 충전해 주세요.
/an-nyong-ha-sê-yô. Kyô-thông-kha-tư jôm chung-chon-he ju-sê-yô/

점원: 얼마 충전해 드릴까요?
/ol-ma chung-jon-he tư-ril-kka-yô/

소은: 10000원 충전해 주세요.
/man-uôn chung-jon-he ju-sê-yô/

점원: 네, 잠시만요.
/nê, jam-si-ma-nyô/

충전됐습니다. 여기 있습니다.
/chung-jon-tuêt-sưm-ni-ta. Yo-ki it-sưm-ni-ta/

Nhân viên: Xin chào. Chúng tôi là 7eleven.
So-eun: Xin chào. Xin hãy nạp tiền vào thẻ giao thông giúp tôi.
Nhân viên: Quý khách muốn nạp bao nhiêu ạ?
So-eun: Nạp giúp tôi 10000 won.
Nhân viên: Vâng, xin chờ một chút. Đã nạp xong rồi ạ. (Thẻ của quý khách) đây ạ.

어휘 Từ vựng

  • 교통카드 /kyô-thông-kha-tư/: thẻ giao thông
  • 잠시 /jam-si/: một lúc
  • /jôm/: một chút
  • /uôn/: đồng Won
  • 사다 /sa-ta/: mua
  • 있다 /it-tta/: có
  • 충전하다 /chung-jon-ha-ta/: nạp tiền

중요 표현 Các mẫu câu quan trọng

어서 오세요.
/o-so ô-sê-yô/
Xin mời vào.

뭘 드릴까요?
/muol tư-ril-kka-yô/
Bạn cần giúp gì không?

충전해 드릴까요?
/chung-jon-he tư-ril-kka-yô/
Tôi nạp tiền cho Quý khách nhé?

Đi xe bus tiếng Hàn

대화: Hội thoại

소은: 남산타워 가려면 어떤 버스를 타야 해요?
/nam-san-tha-uo ka-ryo-myon o-tton bo-sư-rưl tha-ya he-yô/

남자: 여기서 3번 버스 타세요.
/yo-ki-sô sam-bon bo-sư tha-sê-yô/

소은: 감사합니다.
/kam-sa-ham-ni-ta/

소은: 아저씨, 남산타워에서 가장 가까운 정류장에서 내려 주세요.
/a-jo-ssi, nam-san-tha-uo-ê-so ka-jang ka-kka-un jong-nyu-jang-ê-so ne-ryo ju-sê-yô/

기사: 네 알았어요.
/nê a-ra-sô-yô/

So-eun: Đi đến Tháp Namsan thì lên xe bus nào ạ?
Người lạ: Cô lên xe bus số 3 ở đây.
So-eun: Cám ơn.
So-eun: Chú ơi, cho cháu đến trạm xe bus gần Tháp Namsan nhất nhé.
Tài xế: Vâng, tôi biết rồi.

어휘 Từ vựng

  • 남산타워 /nam-san-tha-uo/: tháp Namsan
  • 버스 /bo-sư/: xe bus
  • 3번 버스 [삼번 버스] /sam-bon bo-sư/: xe bus số 3
  • 정류장 /jong-nyu-jang/: bến xe buýt
  • 가장 /ka-jang/: nhất
  • 타다 /tha-ta/: đi (một phương tiện giao thông)
  • 내리다 /ne-ri-ta/: xuống, đi xuống, hạ xuống

중요 표현 Các mẫu câu quan trọng

… 가려면 어떤 버스를 타야 해요?
/… ka-ryo-myon o-tton bo-sư-rưl tha-ya he-yô?/
Đi đến… thì lên xe bus nào ạ?

…번 버스를 타세요.
/…bon bo-sư-rưl tha-sê-yô/
Hãy lên xe bus số…

… 에서 내려 주세요.
/…ê-sô ne-ryo ju-sê-yô/
Cho tôi xuống ở…

Đi taxi tiếng Hàn

대화: Hội thoại

소은: 택시 좀 불러 주실 수 있나요?
/thek-si jôm bul-lo ju-sil su in-na-yô?/

점원: 네 잠시만 기다리세요.
/nê jam-si-man ki-ta-ri-sê-yô/

점원: 택시 왔습니다.
/thek-si oat-sưm-ni-ta/

택시기사: 어디로 갈까요?
/o-ti-rô kal-kka-yô?/

소은: 남산타워에 가 주세요.
/nam-san-tha-uô-ê ka ju-sê-yô/

택시기사: 도착했습니다.
/Tho-chak-het-sưm-ni-ta/

소은: 얼마예요?
/ol-ma-yê-yô?/

택시기사: 9500원입니다.
/ku-chon-ô-bek uôn-nim-ni-ta/

소은: 여기 있어요. 잔돈은 괜찮습니다.
/yo-ki it-sơ-yô. Jan-tô-nưn quên-chan-sưm-ni-ta/

So-eun: Làm ơn gọi giúp tôi taxi được không?
Tiếp tân: Vâng, xin đợi một chút.

Tiếp tân: Ta-xi đến rồi ạ.
Tài xế: Cô muốn đi đâu?
So-eun: Cho tôi đến tháp Namsan.

Tài xế: Đến nơi rồi.
So-eun: Bao nhiêu tiền ạ?
Tài xế: 9500 won.
So-eun: Của anh đây. Hãy giữ lại tiền thừa.

어휘 Từ vựng

  • 택시 /thek ssi/: taxi
  • 택시기사 /thek-ssi-ki-sa/: tài xế taxi
  • 잔돈 /jan-tôn/: tiền thừa, tiền dư
  • 오다 /ô-ta/: đến
  • 부르다 /bu-rư-ta/: gọi
  • 불러 주다 /bul-lơ ju-ta/: gọi giúp
  • 가지다 /ka-ji-ta/: lấy, mang đi
  • 기다리다 /ki-ta-ri-ta/: đợi

중요 표현 Các mẫu câu quan trọng

택시 좀 불러 주실 수 있나요?
/thek-si jôm bul-lo ju-sil su in-na yô/
Có có thể gọi giùm tôi taxi được không?

잠시만 기다리세요.
/jam-si-man ki-ta-ri-sê-yô/
Xin đợi một chút.

어디로 갈까요?
/o-ti-rô kal-kka-yô/
Cô đi đâu?

→ …에 가 주세요.
/… ê ka ju-sê-yô/
Cho tôi đến…

얼마예요?
/ol-ma-yê-yô/
Bao nhiêu tiền ạ?

잔돈은 괜찮습니다.
/Jan-tô-nưn quên-chan-sưm-ni-ta/
Anh cầm tiền thừa giúp ạ.

Giao tiếp tốt về giao thông trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển, hỏi đường hoặc sử dụng phương tiện công cộng tại Hàn Quốc.

Hãy bắt đầu học từ những từ vựng đơn giản và luyện tập các mẫu câu thường dùng để phản xạ tốt hơn trong thực tế.

→ Xem thêm Bài 9:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button