TỪ VỰNG

Dịch thuật tiếng Trung chủ đề phượt – Vì cuộc đời là những chuyến đi

Trong bài dịch thuật tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học 1 chút từ vựng về chuyên ngành du lịch nhé. Đây sẽ là bài học dịch thuật tiếng trung vô cùng cần thiết cho những ai đam mê ngành nghề hướng dẫn viên du lịch hoặc những ai đam mê Phượt.

  1. 自理 :tự túc
  2. 旅游路线:tuor du lịch
  3. 集中点:điểm hẹn
  4. 路上 / 途中 :trên đường…
  5. 独立卫生间:phụ khép kín
  6. 海上日出:ngắm bình minh trên biển
  7. 海上日落:ngắm hoàng hôn trên biển
  8. 渔村:làng chài
  9. 码头:bến thuyền
  10. 结束行程: kết thúc hành trình
  11. 拼团:ghép tour
  12. 双人间: phòng đôi
  13. 全程旅游服务:hướng dẫn viên suốt tuyến
  14. 个人费用: chi phí cá nhân
  15. 增值税:thuế VAT
  16. 带上。。。以便: mang cái gì theo để tiện làm gì

vd : 带上身份证或护照以便办理住宿手续

mang theo chứng minh thư hoặc hộ chiếu để tiện làm thủ tục nhận phòng.

  1. 赴。。。đến đâu đó…
  2. 营业额:doanh thu
  3. 越南无从魅力:vẻ đẹp bất tận Việt Nam
  4. A 在B所取得的:A có được nhờ B
  5. 空运:đường hàng không
  6. 海运:đường thủy
  7. 公运:đường bộ

Đa số các bạn trẻ Việt Nam đều rất thích đi phượt. Học tiếng Trung Quốc về chủ đề mình yêu thích chẳng phải vô cùng thú vị sao, mình tin chắc rằng các bạn sẽ nhớ từ nhanh hơn rất nhiều, phải không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button