TỪ VỰNG

Tổng Hợp Từ Tiếng Trung Chủ Đề Cung Hoàng Đạo

Mỗi cung hoàng đạo có một ưu điểm, đặc điểm tính cách khác nhau. Cùng THPT Thanh Khê học các từ vựng tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo trong bài viết sau nhé.

Từ tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo

Sử dụng cung hoàng đạo dự đoán tính cách, công việc, sự nghiệp,… là xu hướng vô cùng phổ biến ở giới trẻ hiện nay. Vậy tên các cung hoàng đạo trong tiếng trung là gì? 

Học từ tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo để cùng tán gẫu với bạn bè
  • 摩羯 /Mójié/: Ma Kết (22/12 – 19/1)
  • 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình (20/1 – 18/2)
  • 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư (19/2 – 20/3)
  • 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương (21/3 – 20/4)
  • 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu (21/4 – 20/5)
  • 双子 /Shuāngzǐ/: Song Tử (21/5 – 21/6)
  • 巨蟹 /Jùxiè/: Cự Giải (22/6 – 22/7)
  • 狮子 /Shīzǐ/: Sư Tử (23/7 – 22/8)
  • 室女 /Shìnǚ/: Xử Nữ (23/8 – 22/9)
  • 天秤 /Tiānchèng/: Thiên Bình (23/9 – 23/10)
  • 天蝎 /Tiānxiē/: Thiên Yết (24/10 – 22/11)
  • 人马 /Rénmǎ/: Nhân Mã (23/11 – 21/12)

Từ vựng về ưu điểm cung hoàng đạo

白羊座 Báiyángzuò Cung bạch dương (03/21-04/20) 

  • 冲动第一名 Chōngdòng dì yī míng (Dễ xúc động)
  • 做事后悔第一名 Zuòshì hòuhuǐ dì yī míng (Dễ hối hận về những việc đã làm)
  • 火气大第一名 Huǒqì dà dì yī míng (Dễ tức giận)
  • 大胆第一名 Dàdǎn dì yī míng (Gan dạ)
  • 敢爱敢恨第一名  Gǎn ài gǎn hèn dì yī míng (Dám yêu dám hận)

金牛座 Jīnniúzuò Cung kim ngưu (04/21-05/20)

  • 稳重第一名 Wěnzhòng dì yī míng (Thận trọng)
  • 节检第一名  Jié jiǎn dì yī míng (Tiết kiệm)
  • 贪财第一名 Tāncái dì yī míng (Hám tiền)
  • 可靠第一名 Kěkào dì yī míng (Đáng tin cậy)
  • 吃苦耐劳第一名 Chīkǔ nàiláo dì yī míng (Nhẫn nhịn chịu cực khổ)

双子座 Shuāngzǐzuò Cung song tử (05/21-06/21) 

  • 八卦第一名 Bāguà dì yī míng (Nói phét)
  • 聪慧第一名 Cōnghuì dì yī míng (Thông minh lanh lợi)
  • 疯狂的第一名 Fēngkuáng de dì yī míng (Bốc đồng)
  • 幽默第一名  Yōumò dì yī míng (Hóm hỉnh hài hước)
  • 多话第一名  Duō huà dì yī míng (Nói nhiều) 

巨蟹座 Jùxièzuò Cung cự giải (06/22-07-22) 

  • 爱家第一名 Ài jiā dì yī míng (Yêu gia đình)
  • 孝顺第一名 Xiàoshùn dì yī míng (Hiếu thuận)
  • 体贴第一名 Tǐtiē dì yī míng (Thân thiện)
  • 爱吃第一名  Ài chī dì yī míng (Tâm hồn ăn uống)
  • 多愁善感第一名 Duōchóushàngǎn dì yī míng (Hay lo nghĩ)

狮子座 Shīzǐzuò Cung sư tử  (07/23-08/22) 

  • 自信第一名 Zìxìn dì yī míng (Tự tin)
  • 爱现第一名 Ài xiàn dì yī míng (Thích thể hiện)
  • 要面子第一名 Yàomiànzi dì yī míng (Sĩ diện)
  • 品味第一名 Pǐnwèi dì yī míng (Biết hưởng thụ)
  • 风度第一名 Fēngdù dì yī míng (Phong độ)
Từ tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo

处女座 Chǔnǚ zuò Cung xử nữ (08/23-09/22)

  • 细心第一名 Xìxīn dì yī míng (Cẩn thận)
  • 挑剔第一名 Tiāotì dì yī míng (Kén chọn)
  • 爱干净第一名 Ài gānjìng dì yī míng (Sạch sẽ)  
  • 小题大做第一名 Xiǎotídàzuò dì yī míng (Phức tạp hóa)
  • 吃醋第一名 Chīcù dì yī míng (Ghen)

天秤座 Tiānchèngzuò Cung thiên bình (09/23-10-22)

  • 爱美第一名 Ài měi dì yī míng (Yêu cái đẹp)
  • 犹豫第一名  yóuyù dì yī míng (Phân vân do dự)
  • 懒惰第一名 lǎnduò dì yī míng (Lười nhác)
  • 善辩第一名 shàn biàn dì yī míng (Giỏi biện luận)
  • 公正第一名 gōngzhèng dì yī míng (Công chính liên minh) 

天蝎座 Tiānxiēzuò Cung bọ cạp (10/23-11-21)

  • 痴情第一名 Chīqíng dì yī míng (Si tình)
  • 冷冰冰第一名  Lěngbīngbīng dì yī míng (Lạnh lùng)
  • 理智第一名 Lǐzhì dì yī míng (Lý trí) 
  • 扮酷第一名 Bàn kù dì yī míng (Phong cách, cool)
  • 魅力第一名 Mèilì dì yī míng (Sức hấp dẫn)

射手座 Shèshǒu zuò Cung nhân mã (11/22-12/21)

  • 贪玩第一名 Tān wán dì yī míng (Ham chơi)
  • 可爱第一名 Kě’ài dì yī míng  (Đáng yêu)
  • 勇于尝试第一名 Yǒngyú chángshì dì yī míng (Dũng cảm) 
  • 糊涂第一名 Hútú dì yī míng (Hồ đồ)

摩羯座 Mójiézuò Cung ma kết (12/22-01/19)

  • 严肃第一名 Yánsù dì yī míng (Nghiêm túc)
  • 认真第一名 Rènzhēn dì yī míng (Chăm chỉ)
  • 镇定第一名 Zhèndìng dì yī míng (Kiên định)
  • 忍耐第一名  Rěnnài dì yī míng (Nhẫn nại)
  • 保守第一名 Bǎoshǒu dì yī míng (Bảo thủ) 

宝瓶座 Bǎopíng zùo(01/20-02/19) 

  • 好奇第一名 Hàoqí dì yī míng (Hiếu kỳ)
  • 好学第一名 Hàoxué dì yī míng (Ham học hỏi)
  • 创意第一名 Chuàngyì dì yī míng (Sáng tạo, nhiều ý tưởng)
  • 另类第一名 Lìnglèi dì yī míng (Khác người)
  • 创造力第一名 Chuàngzào lì dì yī míng (Sức sáng tạo) 

双鱼座  Shuāngyúzuò Cung song ngư (02/20-03-20) 

爱作梦第一名 Ài zuò mèng dì yī míng (Thích mộng mơ)

心软第一名 Xīnruǎn dì yī míng (Nhẹ dạ yếu lòng) 

敏感第一名 Mǐngǎn dì yī míng (Mẫn cảm)

胡思乱想第一名  Húsīluànxiǎng dì yī míng (Suy nghĩ viển vông)

多疑第一名 Duōyí dì yī míng (Đa nghi)

Bài viết trên là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về chủ đề cung hoàng đạo cùng một số câu giao tiếp thông dụng. Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng bổ ích, nâng cao vốn từ vựng và tự tin giao tiếp khi nói về các cung hoàng đạo.

Xem thêm các bài viết về từ vựng chuyên ngành khác:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hải sản

Tham khảo các chương trình ưu đãi và các khóa học bài bản cùng giảng viên Đại học THPT Thanh Khê tại đây:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button