Cùng THPT Thanh Khê học tiếng Trung giao tiếp thông qua Loạt bài từ vựng theo chủ điểm
1) Đầu – Head – 头 (Tóu)
2) Trán – Forehead – 前额 (Qián’é)
3) Thái dương – Temple – 太阳穴 (Tàiyángxué)
4) Mắt – Eyes – 眼睛 (Yǎnjīng)
5) Lông mày – Eyebrow – 眼眉 (Yǎnméi)
6) Lông mi – Eyelash – 睫毛 (Jiémáo)
7) Lòng đen – Pupil – 瞳孔 (Tóngkǒng)
8) Con ngươi – Iris – 虹膜 (Hóngmó)
9) Mí mắt – Eyelid – 眼皮 (Yǎnpí)
10) Má – Cheek – 面颊 (Miànjiá)
11) Mũi – Nose – 鼻子 (Bízi)
12) Mồm – Mouth – 嘴巴 (Zuǐba)
13) Môi – Lips – 嘴唇 (Zuǐchún)
14) Lưỡi – Tongue – 舌头 (Shétou)
15) Tai – Ears – 耳朵 (Ěrduo)
16) Ráy tai – Ear lobe – 耳垂 (Ěrchuí)
17) Cằm – Chin – 下巴 (Xiàba)
18) Họng – Throat – 喉咙 (Hóulóng)