TỪ VỰNG

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ

Trong tiếng Trung, mỗi đồ đạc đều có cách đọc và cách viết thú vị. Hãy cùng tham khảo từ vựng 20 đồ đạc trong nhà của Tiếng Trung Chinese nhé

Máy hút bụi (xīchén qì ) rất hữu dụng( 吸尘器 很有用)

1 浴室 / Yùshì/ Nhà tắm
2 鱼缸 / Yúgāng/ Bể cá
3 蜡烛 / Làzhú/ Cây nến
4 篮子/ Lánzi / Cái làn/
5 双层床/ Shuāng céng chuáng/ Giường tầng
6 橱柜/ Chúguì / Tủ bát đĩa
7 椅子/ Yǐzi/ Cái ghế
8 吸尘器/ Xīchénqì / Máy hút bụi
9 窗户/ Chuānghù / Cửa sổ
10 喷水壶 / Pēn shuǐhú / Bình tưới nước
11 独轮车/ Dúlúnchē / Xe cút kít\
12 床 / Chuáng/ Cái giường
13 卧房/ Wòfáng / Phòng ngủ
14 鸟屋/ Niǎo wū / Chuồng chim
15 拌搅机/ Bàn jiǎo jī/ Máy xay sinh tố
16 瓶子/ Píngzi / Chai nước
17 扫帚/ Sàozhǒu / Cái chổi
18 水桶/ Shuǐtǒng / Xô nước
19 冰箱/ Bīngxiāng / Tủ lạnh
20 叉子 / Chāzi / Cái dĩa, cái xiên
21 客厅 (kètīng) : Phòng khách
22 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa
23 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa
24 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh
25 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi
26 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD
27 播放机DVD (bōfàngjī) : Đầu đĩa DVD
28 遥控器 (yáokòngqì) : Điều khiển từ xa
29 电话 (diànhuà) : Điện thoại
30 电风扇 (diànfēngshàn) : Quạt máy
31 电暖器 (diànnuǎnqì) : Hệ thống sưởi ấm
32 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn
33 茶桌 (cházhuō) : Bàn trà
34 吊灯 (diàodēng) : Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
35 卧室 (wòshì) : Phòng ngủ
36 衣柜 (yīguì) : Tủ quần áo
37 床 (chuáng) : Giường

39 单人床 (dānrén chuáng) : Giường đơn
40 被子 (bèizi) : Chăn mền
41 毛毯 (máotǎn) : Chăn lông
42 床垫 (chuángdiàn) : Nệm
43 枕头 (zhěntóu) : Gối
44 枕套 (zhěntào) : Bao gối
45 床灯 (chuángdēng) : Đèn giường
46 床单 (chuángdān) : Ga giường
47 镜子 (jìngzi) : Gương soi, kiếng
48 衣架 (yījià) : Móc treo quần áo
49 窗帘 (chuānglián) : Tấm màn che cửa sổ
50 梳妆台 (shūzhuāngtái) : Quầy trang điểm
51 卫生间 (wèishēngjiān) : phòng tắm
52 浴缸 (yùgāng) : Bồn tắm
53 脸盆 (liǎnpén) : Bồn rửa mặt
54 花洒 (huāsǎ) : Vòi sen
55 水龙头 (shuǐlóngtóu) : Vòi nước
56 马桶 (mǎtǒng) : Bồn cầu
57. 排水口 (páishuǐkǒu) : Ống thoát nước
58 热 水 器 (rèshuǐqì) : Máy nước nóng
59 洗发乳 (xǐfàrǔ) : Dầu gội đầu
60 沐浴乳 (mùyùrǔ) : sữa dưỡng thể
61 洗面乳 (xǐmiànrǔ) : Sữa rửa mặt
62 卸妆油 (xièzhuāngyóu) : Nước tẩy trang
63 牙刷 (yáshuā) : Bàn chải đánh răng
64 香皂 (xiāngzào) : xà bông
65 牙膏 (yágāo) : Kem đánh răng
66 厨房 (chúfáng) : phòng bếp
67 餐桌 (cānzhuō) : Bàn ăn
68 椅子 (yǐzi) : Ghế
69 电饭锅 (diànfànguō) : Nồi cơm điện
70 冰箱 (bīngxiāng) : Tủ lạnh
71 饮水机 (yǐnshuǐjī) : Bình đựng nước
72 煤气炉 (méiqìlú) : Bếp ga
73 油烟机 (yóuyānjī) : Quạt thông gió
74 锅 (guō) : Nồi
75 平锅 (píngguō) : Chảo
76 水壶 (shuǐhú) : Ấm nước
77 菜板 (càibǎn) : Tấm thớt
78 菜刀 (càidāo) : Con dao
79 餐具 (cānjù) : Chén bát
80 盘子 (pánzi) : Cái mâm
81 碟子 (diézi) : Cái dĩa
82 筷子 (kuàizi) : Đũa
83 勺子 (sháozi) : Muỗng
84 茶壶 (cháhú) : Bình trà
85 餐具洗涤剂 (cānjù xǐdíjì) : Nước rửa chén
86 洗衣粉 (xǐyīfěn) : Bột giặt
87 抹布 (mòbù) : Khăn lau bàn
88 洗衣机 (xǐyījī) : Máy giặt
89 海绵 (hǎimián) : Miếng xốp rửa chén
90 书房 (shūfáng) : phòng sách
91 电脑 (diànnǎo) : Máy vi tính
92. 台式电脑 (táishì diànnǎo) : Máy tính để bàn
93 打印机 (dǎyìnjī) : Máy in
94 插头 (chātóu) : Phích cắm điện
95 书桌 (shūzhuō) : Bàn học, bàn làm việc
96 书架 (shūjià) : Tủ sách
97 开关 (kāiguān) : Công tắc điện
98 插座 chāzuò) : Ổ cắm
99 台灯 táidēng) : Đèn bàn

Với bộ 20 từ vựng đồ đạc trong gia đình, Tiếng trung Chinese chắc chắn rằng bạn đã bổ sung rất nhiều vào kho từ vựng của mình rồi đấy.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng trung chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button