Các chế phẩm từ đậu rất gần gũi với đời sống hàng ngày. Vậy bạn có biết cách đọc chúng trong tiếng Trung không?
Hãy cùng Tiếng Trung Chinese khám phá 13 từ vựng chế phẩm từ đậu nhé!
1 | Bánh đa bột đậu xanh | 粉皮 | fěnpí | ||
2 | Chao | 豆腐乳, 腐乳 | dòufu rǔ, fǔrǔ | ||
3 | Chè vừng | 麻糊 | má hú | ||
4 | Đậu phụ | 豆腐 | dòufu | ||
5 | Đậu phụ hấp | 豆腐干 | dòufu gān | ||
6 | Đậu phụ tẩm dầu | 油豆腐 | yóu dòufu | ||
7 | Giá đỗ tương | 黄豆芽 | huáng dòuyá | ||
8 | Giá đỗ xanh | 绿豆芽 | lǜ dòuyá | ||
9 | Miến (bún tàu) | 粉丝 | fěnsī | ||
10 | Tàu hủ ky | 油面筋 | yóu miànjīn | ||
11 | Tàu hũ ky cây, phù chúc | 腐竹 | fǔzhú | ||
12 | Tinh bột mỳ | 面筋 | miànjīn | ||
13 | Váng sữa đậu nành | 豆腐皮 | dòufu pí |
Với bộ 13 từ vựng chế phẩm từ đậu, Tiếng trung Chinese chắc chắn rằng bạn đã bổ sung rất nhiều vào kho từ vựng của mình rồi đấy.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng trung chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.