Học Tiếng Hàn

Bài 4: Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn – Tự học tiếng Hàn cấp tốc

Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn dùng để chỉ các đối tượng, người hoặc sự vật cụ thể mà người nói muốn nhắc đến. Trong tiếng Hàn, có ba đại từ chỉ định chính: 이 (i), 그 (geu) và 저 (jeo).

Các đại từ này có thể kết hợp với danh từ để tạo thành các cụm từ chỉ định, giúp làm rõ đối tượng mà người nói đang nhắc đến. Dưới đây là chi tiết về ba đại từ chỉ định này:

Đại từ chỉ nơi chốn 여기 / 저기 / 거기

여기 là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là “nơi này, chỗ này, đây” chỉ địa điểm gần người nói.

Ví dụ:
여기는 병원입니다. /yo-ki-nưn byong-uôn-nim-ni-ta/:  Đây là bệnh viện.

여기는 어학원입니다. /yo-ki-nưn o-ha-kuôn-nim-ni-ta/:  Chỗ này là trung tâm ngoại ngữ.

저기 là đại từ chỉ định, chỉ địa điểm xa người nói hoặc xa người nghe, tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là CHỖ ĐÓ/ KIA/ ĐÓ

Ví dụ:
저기는 은행입니다. /jo-ki-nưn ưn-heng-im-ni-ta/: Chỗ đó là ngân hàng.

저기는 마트입니다. /jo-ki-nưn ma-thư-im-ni-ta/: Kia là siêu thị.

거기 là đại từ chỉ định, chỉ địa điểm gần người nghe (chủ ý ngữ cảnh hội thoại qua điện thoại) tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là (chỗ) đó/ kia

Ví dụ:
거기는 편의점입니다. /ko-ki-nưn pyo-ni-jom im-ni-ta/:  Đó là cửa hàng tiện ích.

거기는 주유소입니다. /ko-ki-nưn ju-yu-sô-im-ni-ta/:  Kia là trạm xăng.

Đại từ chỉ vật 이것 / 그것 / 저것

이것 là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là “cái này” chỉ đồ vật gần người nói. Trong văn nói còn có thể viết tắt là 이거

Ví dụ:
이것은 펜이에요. /i-ko-sưn pên-i-ê-yô/: Cái này là bút bi.

이거 주세요. /i-kot ju-sê-yô/: Cho tôi cái này.

그것 là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là “cái đó” chỉ đồ vật gần người nghe nhưng xa người nói. Trong văn nói còn có thể viết tắt là 그거

Ví dụ:
그것을 살게요. /i-ko-sưl sal-kê-yô/: Tôi sẽ mua cái đó.

그거 좋아요. /kư-kot jô-a-yô/: Cái đó tốt.

저것 là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là “cái kia” chỉ đồ vật ở xa cả người nghe và người nói. Trong văn nói còn có thể viết tắt là 저거

Ví dụ:
저것은 맛있어요. /jo-kot mat-sit-sơ-yô/: Cái kia ngon.

저것은 아버지의 거예요. /jo-kot a-bo-ji-ê ko-yê-yô/: Cái kia là của bố.

Lưu ý:
– Khi dùng ở dạng số nhiều thì thêm /tưl/ vào phía sau:
이것들 /i-kot-tưl/: những cái này
그것들 /kư-kot-tưl/: những cái đó
저것들 /jo-kot-tưl/: những cái kia.

– Trong một số trường hợp (nhất là trong văn nói), các đại từ này thường được rút gọn khi kết hợp với một số tiểu từ theo dạng sau:

이것이 이게
이것은 이건
이것을 이걸

그것이 그게
그것은 그건
그것을 그걸

저것이 저게
저것은 저건
저것을 저걸

이, 그, 저 không chỉ kết hợp với mà nó còn có thể kết hợp với danh từ chỉ loại khác.

그녀 /kư nyo/: cô ấy
이분 /i bun/: vị này
저 책꽂이 /jo chek-kkô-ji/: giá sách kia

Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nói xác định và làm rõ các đối tượng, người hoặc vật thể trong không gian. Việc hiểu và sử dụng đúng 이 (i), 그 (geu) và 저 (jeo) sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống.

Chỉ cần nắm vững cách sử dụng các đại từ này, bạn có thể dễ dàng chỉ dẫn, miêu tả hoặc giải thích một cách rõ ràng trong cuộc trò chuyện.

→ Xem tiếp Bài 5: Phương Hướng trong tiếng Hàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button