Bảng chữ cái của Hàn Quốc (Hangul – 1443) do vua Sejong sáng tạo nên, trong đó các nguyên âm được sáng tạo dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố thiên – địa – nhân; phụ âm được sáng tạo dựa trên khẩu hình miệng của con người. Bảng chữ cái Hàn Quốc có 21 nguyên âm và 19 phụ âm.
Giới thiệu về Bảng chữ cái Hàn Quốc (Hangul)
Hangul (한글) gồm 2 phần chính: phụ âm và nguyên âm. Bảng chữ cái Hàn Quốc có 14 phụ âm cơ bản và 10 nguyên âm cơ bản, cùng với một số nguyên âm đôi và phụ âm cuối. Việc hiểu rõ các thành phần này sẽ giúp bạn đọc và viết tiếng Hàn chính xác.
Các phần trong Bảng chữ cái Hàn Quốc
Nguyên âm
Nguyên âm đơn:
ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ
[a] [ya] [o] [yo] [ȏ] [yȏ]
ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
[u] [yu] [ư] [i]
Nguyên âm đôi:
ㅔ ㅖ ㅐ ㅒ ㅘ ㅙ
[e] [ye] [ê] [yê] [oa] [uê]
ㅚ ㅟ ㅝ ㅞ ㅟ
[uê] [uơ] [uê] [uy] [ưi]
Trong đó, 3 nguyên âm ㅔ, ㅐ, ㅖ có cách đọc gần như hoàn toàn giống nhau.
Phụ âm
Phụ âm thường (*):
ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ
[k] [n] [t] [r] [m]
ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅎ
[b] [s] [x] [j] [h]
Phụ âm bật hơi (**):
ㅋ ㅌ ㅍ ㅊ
[kh] [th] [p] [ch]
Phụ âm căng (***):
ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
[kk] [tt] [pp] [ss] [jj]
Trong đó:
(*) Âm thường: phát âm nhẹ nhàng, khi phát âm có luồng hơi nhẹ thoát ra.
(**) Âm bật hơi: phát âm mạnh, dứt khoát, khi phát âm có luồng hơi được nén từ phổi phát ra thật mạnh.
(***) Âm căng: phát âm mạnh, dứt khoát. Khi phát âm hơi được nén lại, không có luồng hơi nào thoát ra.
Phần này sẽ được luyện tập ở phần tiếp theo khi các bạn học ghép phụ âm và nguyên âm.
Lưu ý: Âm ㅇ không được đọc khi đứng làm phụ âm đầu.
Tập đọc ghép phụ âm và nguyên âm
Trong tiếng Hàn, một từ muốn có nghĩa phải được kết hợp từ phụ âm và nguyên âm. Luôn luôn phải có phụ âm đứng trước nguyên âm.
Cách đọc cũng giống như tiếng Việt,
K + A = KA
ㄱ + ㅏ = 가
M + Ô = MÔ
ㅁ + ㅗ = 모
N + UÊ = NUÊ
ㄴ + ㅞ = 뉘
Đối với các nguyên âm dạng đứng như ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ, ㅔ thì phụ âm đứng ở bên trái nguyên âm tạo thành 가, 너, 미, 배, 세…
Đối với các nguyên âm dạng nằm như ㅗ, ㅜ, ㅡ, ㅓ, ㅏ thì phụ âm đứng phía trên nguyên âm tạo thành 고, 누, 드, 주, 트…
Đối với các nguyên âm đôi như ㅘ, ㅙ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ thì phụ âm đứng vào góc bên trái phía trên tạo thành 과, 꽤, 퀴, 돼, 튀, 희…
Phụ âm cuối: 받침 (patchim)
Phụ âm cuối hay còn gọi là patchim là phụ âm đứng cuối/dưới của một từ trong tiếng Hàn.
Ví dụ: 오늘: âm tiết “오” không có patchim, âm tiết “늘” có patchim là “ㄹ”
Bảng: Cách đọc phụ âm cuối (Patchim)
Phụ âm cuối | Cách đọc | Ví dụ |
ㄱ, ㅋ, ㄲ | k | 책 /chek/ |
ㄴ | n | 산 /san/ |
ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ, ㅉ | t | 옷 /ot/ |
ㄹ | l | 달 /tal/ |
ㅁ | m | 봄 /bôm/ |
ㅂ, ㅍ, ㅃ | p | 밥 /bap/ |
ㅇ | ng | 공 /kông/ |
Luyện tập
Tập đọc các từ sau:
- 한국
- 베트남
- 딸기
- 공책
- 꽃
- 집
- 은행
- 학교
Đáp án:
- /han-kuk/
- /bê-thư-nam/
- /ttal-ki/
- /kong chek/
- /kkôt/
- /jip/
- /ưn-heng/
- /hak-kkyô/
Lợi ích của việc học bảng chữ cái Hàn Quốc
Dễ học và dễ nhớ: Bảng chữ cái Hàn Quốc rất dễ học và dễ nhớ, đặc biệt là nếu bạn so với các hệ thống chữ viết khác như tiếng Trung Quốc hay tiếng Nhật. Hangul được thiết kế sao cho mỗi ký tự đều có âm thanh rõ ràng và dễ phát âm.
Áp dụng rộng rãi trong cuộc sống: Bảng chữ cái Hàn Quốc không chỉ dùng trong học tập mà còn trong đời sống hàng ngày tại Hàn Quốc. Hầu hết mọi thứ từ biển báo, sách vở đến các phương tiện truyền thông đều sử dụng Hangul.
Hỗ trợ học các kỹ năng ngôn ngữ khác: Một khi bạn làm quen với bảng chữ cái Hàn Quốc, việc học ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp tiếng Hàn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Học bảng chữ cái Hàn Quốc là bước đi đầu tiên để bạn có thể khám phá và sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học một chút, việc làm quen với Hangul sẽ mở ra cơ hội học hỏi ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và đừng quên ghi nhớ các nguyên âm, phụ âm và cách ghép chúng để tạo ra các âm tiết cơ bản!
→ Xem tiếp bài 2: Các quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Hàn