Chương trình tiến sĩ năm 2020 |
Khoa |
Thời gian nghiên cứu |
Trường / Cao đẳng / Bộ môn |
Tên môn học / chuyên môn |
Chuyên ngành |
Khoa Khoa học xã hội |
3.5 |
经济学院 School of Economics http://www.cec.zju.edu.cn |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế chính trị |
3.5 |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
3.5 |
Lịch sử kinh tế |
Lịch sử kinh tế |
3.5 |
Kinh tế phương tây |
Kinh tế phương Tây |
3.5 |
Kinh tế thế giới |
Kinh tế thế giới |
3.5 |
Dân số, Tài nguyên và Kinh tế Môi trường |
Dân số, Tài nguyên và Kinh tế Môi trường |
3.5 |
Kinh tế khu vực |
Kinh tế khu vực |
3.5 |
Tài chính |
Tài chính công |
3.5 |
Tài chính |
Tài chính ngân hàng |
3.5 |
Kinh tế công nghiệp |
Kinh tế công nghiệp |
3.5 |
Thương mại quốc tế |
Thương mại quốc tế |
3.5 |
Kinh tế lao động |
Kinh tế lao động |
3.5 |
Tài chính Internet |
Tài chính ngân hàng Internet |
Khoa Khoa học xã hội |
3 |
光华法学院 Guanghua Law School http://www.ghls.zju.edu.cn |
Pháp luật trung quốc |
Tiến sĩ Khoa học pháp lý (SJD) trong Luật pháp Trung Quốc (tiếng Anh dạy) |
3 |
Lý thuyết pháp lý |
Luật học |
3 |
Hiến pháp và luật hành chính |
Luật Hiến pháp và Luật hành chính |
3 |
Luật dân sự và thương mại |
Luật Dân sự và Luật Thương mại |
3 |
Luật tố tụng |
Khoa học Luật Thủ tục |
3 |
Luật kinh tế |
Khoa học luật kinh tế |
3 |
Luật quốc tế |
Luật quốc tế |
3 |
Luật học đại dương |
Luật biển |
3 |
Luật hình sự |
Luật hình sự |
3 |
Văn minh tư pháp |
Văn minh tư pháp |
Khoa Khoa học xã hội |
4 |
教育学院 College of Education http://www.ced.zju.edu.cn |
Nguyên tắc sư phạm |
Nguyên tắc giáo dục |
4 |
Chương trình giảng dạy và sư phạm |
Chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy |
4 |
Lịch sử giáo dục |
Lịch sử giáo dục |
4 |
Giáo dục so sánh |
Giáo dục so sánh |
4 |
Giáo dục đại học |
Giáo dục đại học |
4 |
Công nghệ giáo dục |
Công nghệ giáo dục |
4 |
Nhân văn và xã hội học thể thao |
Khoa học nhân văn và xã hội học thể thao |
4 |
Khoa học thể thao |
Kinesiology |
4 |
Đào tạo giáo dục thể chất |
Lý thuyết sư phạm và đào tạo thể thao |
Nhân văn |
4 |
人文学院 School of Humanities http://www.ch.zju.edu.cn |
Triết học trung quốc |
Triết học Trung Quốc |
4 |
Triết học nước ngoài |
Triết học nước ngoài |
4 |
Logic |
Logic |
4 |
Tôn giáo |
Nghiên cứu tôn giáo |
4 |
Triết lý của khoa học và công nghệ |
Triết lý của Sience và Techonology |
4 |
Nghiên cứu giải trí |
Nghiên cứu giải trí |
4 |
Nghiên cứu văn học |
Lý thuyết văn học nghệ thuật |
4 |
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng |
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng |
4 |
Ngôn ngữ học Trung Quốc |
Triết học Trung Quốc |
4 |
Triết học cổ điển Trung Quốc |
Nghiên cứu văn bản cổ điển Trung Quốc |
4 |
Văn học cổ đại trung quốc |
Văn học cổ đại Trung Quốc |
4 |
Văn học hiện đại và đương đại Trung Quốc |
Văn học Trung Quốc hiện đại và đương đại |
4 |
Văn học so sánh và văn học thế giới |
So sánh văn học và văn học thế giới |
4 |
Kinh điển |
Những nghiên cứu về kinh điển |
4 |
Lịch sử Trung Quốc cổ đại |
Lịch sử cổ đại Trung Quốc |
4 |
Lịch sử Trung Quốc hiện đại |
Lịch sử Trung Quốc hiện đại và đương đại |
4 |
Lịch sử thế giới |
Lịch sử thế giới |
Khoa nhân văn |
4 |
外国语言文化与国际交流学院 School of International Studies http://www.sis.zju.edu.cn |
Ngoại ngữ và văn học (tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Pháp) |
Ngoại ngữ và Văn học (Anh, Nga, Đức, Pháp) |
Khoa Nông nghiệp, Khoa học đời sống và Môi trường |
4 |
生命科学学院 College of Life Sciences http://www.cls.zju.edu.cn |
Thực vật học |
Thực vật học |
4 |
Động vật học |
Động vật học |
4 |
Vi sinh |
Vi sinh |
4 |
Di truyền học |
Di truyền học |
4 |
Sinh học phát triển |
Sinh học phát triển |
4 |
Sinh học tế bào |
Sinh học tế bào |
4 |
Sinh hóa và sinh học phân tử |
Sinh hóa và Sinh học phân tử |
4 |
Sinh thái học |
Sinh thái học |
4 |
Tin sinh học |
Tin sinh học |
Khoa kỹ thuật |
3.5 |
电气工程学院 College of Electrical Engineering http://ee.zju.edu.cn |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện |
Khoa kỹ thuật |
3.5 |
建筑工程学院 College of Civil Engineering and Architecture http://www.ccea.zju.edu.cn |
Kiến trúc (bao gồm cả quy hoạch đô thị và nông thôn) |
Kiến trúc (bao gồm Kế hoạch nông thôn và Đô thị) |
3.5 |
Xây dựng dân dụng |
Xây dựng dân dụng |
3.5 |
Quản lý dự án |
Quản lý dự án |
Khoa Nông nghiệp, Khoa học đời sống và Môi trường |
3.5 |
生物系统工程与食品科学学院 College of Biosystems Engineering and Food Science http://www.caefs.zju.edu.cn |
Cơ khí hóa nông nghiệp |
Cơ khí nông nghiệp |
3.5 |
Kỹ thuật nước và đất nông nghiệp |
Kỹ thuật đất nông nghiệp |
3.5 |
Môi trường sinh học nông nghiệp và kỹ thuật năng lượng |
Kỹ thuật môi trường và năng lượng sinh học nông nghiệp |
3.5 |
Điện khí hóa và tự động hóa nông nghiệp |
Điện khí hóa và tự động hóa nông nghiệp |
3.5 |
Kỹ thuật hệ thống sinh học |
Kỹ thuật hệ thống sinh học |
3.5 |
Khoa học thực phẩm |
Khoa học thực phẩm |
3.5 |
Kỹ thuật thực phẩm, dầu và protein thực vật |
Ngũ cốc, dầu và kỹ thuật protein thực vật |
3.5 |
Kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
Chế biến và bảo quản nông sản |
3.5 |
Kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
3.5 |
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng |
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng |
Khoa Nông nghiệp, Khoa học đời sống và Môi trường |
4 |
环境与资源学院 College of Environmental and Resource Sciences http://www.cers.zju.edu.cn |
Khoa học môi trường |
Khoa học môi trường |
4 |
Kỹ thuật môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
3.5 |
Khoa học đất |
Khoa học đất |
3.5 |
Dinh dưỡng thực vật |
Dinh dưỡng thực vật |
3.5 |
Nông nghiệp viễn thám và công nghệ thông tin |
Nông nghiệp viễn thám và công nghệ thông tin |
3.5 |
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước |
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước |
Khoa thông tin |
4 |
生物医学工程与仪器科学学院 College of Biomedical Engineering and Instrument Science http://www.cbeis.zju.edu.cn |
Công cụ thông tin điện tử và dụng cụ |
Công cụ và công nghệ thông tin và điện tử |
4 |
Kỹ thuật y sinh |
Kỹ thuật y sinh |
Khoa Nông nghiệp, Khoa học đời sống và Môi trường |
4 |
农业与生物技术学院 College of Agriculture and Biotechnology http://www.cab.zju.edu.cn |
Sinh lý học |
Sinh lý học |
4 |
Tin sinh học |
Tin sinh học |
4 |
Trồng trọt và canh tác |
Crop Trồng trọt và Hệ thống Canh tác |
4 |
Nhân giống di truyền cây trồng |
Di truyền cây trồng và nhân giống |
4 |
Khoa học và Công nghệ hạt giống |
Khoa học và Công nghệ hạt giống |
4 |
Vườn cây |
Pomology |
4 |
Khoa học thực vật |
Nghề trồng trọt |
4 |
Khoa học trà |
Khoa học trà |
4 |
Trồng trọt trang trí |
Trồng trọt trang trí |
4 |
Bệnh lý thực vật |
Bệnh lý thực vật |
4 |
Côn trùng nông nghiệp và phòng trừ sâu bệnh |
Kiểm soát côn trùng và dịch hại nông nghiệp |
4 |
Thuốc nông nghiệp |
Khoa học thuốc trừ sâu |
Khoa Nông nghiệp, Khoa học đời sống và Môi trường |
4 |
动物科学学院 College of Animal Sciences http://www.cas.zju.edu.cn |
Vi sinh |
Vi sinh |
4 |
Sinh học phát triển |
Sinh học phát triển |
4 |
Khoa học thực phẩm |
Khoa học thực phẩm |
4 |
Di truyền động vật, chăn nuôi và sinh sản |
Động vật, khoa học sinh sản và sinh sản |
4 |
Dinh dưỡng động vật và khoa học thức ăn chăn nuôi |
Dinh dưỡng động vật và khoa học thức ăn chăn nuôi |
4 |
Chăn nuôi kinh tế đặc biệt (bao gồm cả tằm và ong) |
Nuôi dưỡng động vật kinh tế loại đặc biệt (bao gồm cả trồng trọt, nuôi ong) |
4 |
Thuốc thú y |
Thú y |
Khoa y |
4 |
药学院 College of Pharmaceutical Sciences http://www.cps.zju.edu.cn |
Dược phẩm (bao gồm hóa dược, dược phẩm, phân tích dược phẩm, vi sinh và dược hóa sinh, dược lý) |
Dược phẩm (bao gồm Hóa dược, Dược phẩm, Phân tích dược phẩm, Vi sinh và Dược sinh hóa, Dược lý) |
Khoa Khoa học xã hội |
3.5 |
管理学院School of Management http://www.som.zju.edu.cn |
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
3.5 |
Kế toán |
Kế toán |
3.5 |
Quản lý công nghệ và đổi mới |
Quản lý công nghệ và đổi mới |
3.5 |
Quản lý kinh doanh |
Quản lý doanh nghiệp |
3.5 |
Quản lý du lịch |
Quản lý du lịch |
3.5 |
Quản lý doanh nhân |
Quản lý doanh nhân |
Khoa thông tin |
3.5 |
计算机科学与技术学院 College of Computer Science and Technology http://www.cs.zju.edu.cn |
Khoa học và công nghệ máy tính |
Khoa học và Công nghệ máy tính |
3.5 |
Kỹ thuật phần mềm |
Kỹ thuật phần mềm |
3.5 |
Bảo mật không gian mạng |
An ninh mạng |
3.5 |
Thiết kế |
Lý thuyết thiết kế |
Khoa Khoa học xã hội |
3.5 |
公共管理学院 School of Public Affairs http://www.spa.zju.edu.cn |
Quản trị |
Quản trị hành chính |
3.5 |
Kinh tế giáo dục và quản lý |
Kinh tế giáo dục và quản lý |
3.5 |
An sinh xã hội |
An sinh xã hội |
3.5 |
Quản lý tài nguyên đất |
Quản lý tài nguyên đất |
3.5 |
Quản lý tài nguyên thông tin công cộng |
Quản lý tài nguyên thông tin công cộng |
3.5 |
Quản lý an ninh phi truyền thống |
Quản lý an ninh phi truyền thống |
3.5 |
Quan hệ quốc tế và quản trị toàn cầu |
Quan hệ quốc tế và quản trị toàn cầu |
3.5 |
Quản lý và phát triển đô thị |
Quản lý và phát triển thành phố |
4 |
Xã hội học |
Xã hội học |
3.5 |
Nhân khẩu học |
Nhân khẩu học |
3.5 |
Quản lý kinh tế nông nghiệp |
Kinh tế & Quản lý Nông nghiệp |
3.5 |
Quản lý kinh tế lâm nghiệp |
Kinh tế & Quản lý lâm nghiệp |
Khoa nhân văn |
4 |
传媒与国际文化学院 College of Media and International Culture http://www.cmic.zju.edu.cn |
Thẩm mỹ |
Thẩm mỹ |
4 |
Báo chí và truyền thông |
Báo chí và truyền thông |
Khoa kỹ thuật |
4 |
航空航天学院 School of Aeronautics and Astronautics http://saa.zju.edu.cn |
Cơ học |
Cơ học |
3.5 |
Khoa học và Công nghệ điện tử |
Khoa học và Công nghệ điện tử |
Khoa kỹ thuật |
4 |
机械工程学院 College of Mechanical Engineering http://me.zju.edu.cn |
Kỹ sư cơ khí (Bằng cấp chuyên nghiệp) |
Kỹ sư cơ khí (Chuyên nghiệp) |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (Bằng cấp học thuật) |
Kỹ thuật cơ khí (học thuật) |
Khoa kỹ thuật |
4 |
材料科学与工程学院 School of Materials Science and Engineering http://mse.zju.edu.cn |
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật |
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật (Học thuật) |
Khoa kỹ thuật |
3.5 |
能源工程学院 College of Energy Engineering http://www.doe.zju.edu.cn |
Kỹ thuật xe |
Kỹ thuật xe |
Kỹ thuật điện và Kỹ thuật vật lý nhiệt |
Cơ Khí Điện và Kỹ thuật Thermophysics |
Hệ thống sưởi, gas, thông gió và điều hòa không khí |
Hệ thống sưởi, cung cấp khí, thông gió và điều hòa không khí |
Khoa kỹ thuật |
3.5 |
化学工程与生物工程学院 College of Chemical and Biological Engineering http://che.zju.edu.cn/checn |
Kỹ thuật và công nghệ hóa học |
Kỹ thuật và công nghệ hóa học |
Khoa kỹ thuật |
4 |
高分子科学与工程学系 Department of Polymer Science and Engineering http://polymer.zju.edu.cn |
Hóa học và vật lý polymer |
Hóa học và vật lý của polyme |
4 |
Vật liệu polymer |
Vật liệu polymer |
Khoa thông tin |
3.5 |
光电信息工程学院 College of Optical Science and Engineering http://opt.zju.edu.cn |
Kỹ thuật quang |
Kỹ thuật quang |
3.5 |
Công nghệ truyền thông quang |
Công nghệ truyền thông quang |
3.5 |
Cảm biến thông tin và dụng cụ |
Cảm biến thông tin và dụng cụ |
3.5 |
Công nghệ điện từ và vi sóng |
Trường điện từ và công nghệ vi sóng |
Khoa thông tin |
3.5 |
信息与电子工程学院 College of Information Science and Electronic Engineering http://www.isee.zju.edu.cn |
Khoa học và Công nghệ điện tử |
Khoa học và Công nghệ điện tử |
3.5 |
Bảo mật không gian mạng |
An ninh mạng |
3.5 |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
Khoa thông tin |
3.5 |
控制科学与工程学院 College of Control Science and Engineering http://www.cse.zju.edu.cn |
Bảo mật không gian mạng |
An ninh mạng |
3.5 |
Khoa học và Kỹ thuật điều khiển |
Khoa học và Kỹ thuật điều khiển |
Khoa Khoa học xã hội |
3 |
马克思主义学院 School of Marxism http://sxzzll.zju.edu.cn |
Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác |
Nguyên tắc mácxít cơ bản |
3 |
Nghiên cứu về tội ác hóa chủ nghĩa Mác |
Chủ nghĩa Mác ở Trung Quốc |
3 |
Các nghiên cứu về chủ nghĩa Mác ở nước ngoài |
Chủ nghĩa Mác nước ngoài |
3 |
Giáo dục chính trị và tư tưởng |
Tư tưởng và giáo dục tư tưởng |
3 |
Xây dựng đảng |
Xây dựng Đảng |
3 |
Nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của lịch sử hiện đại Trung Quốc |
Nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của lịch sử Trung Quốc hiện đại và đương đại |
Khoa kỹ thuật |
3.5 |
海洋学院 Ocean College http://oc.zju.edu.cn |
Công nghệ và kỹ thuật hàng hải |
Công nghệ hàng hải và kỹ thuật biển |
Khoa khoa học |
3 |
数学科学学院 School of Mathematical Sciences http://www.math.zju.edu.cn |
Toán cơ bản |
Toán học thuần túy |
3 |
Toán tính toán |
Toán tính toán |
3 |
Toán ứng dụng |
Toán ứng dụng |
3 |
Nghiên cứu hoạt động và điều khiển học |
Nghiên cứu hoạt động và điều khiển học |
3 |
Xác suất và thống kê toán học |
Xác suất và thống kê toán học |
Khoa Khoa học |
3.5 |
物理学系 Department of Physics http://physics.zju.edu.cn |
Vật lý |
Vật lý |
Khoa Khoa học |
3.5 |
化学系 Department of Chemistry http://www.chem.zju.edu.cn |
Hóa học (hóa học vô cơ, hóa học hữu cơ, hóa học phân tích, hóa lý) |
Hóa học (Hóa vô cơ, Hóa hữu cơ, Hóa phân tích, Hóa lý) |
Khoa Khoa học |
3 |
地球科学学院 School of Earth Sciences http://gs.zju.edu.cn |
Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám |
Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám |
3 |
Khoáng vật học, Petrology, Tiền gửi |
Khoáng vật học, Petrology, Địa chất khoáng sản |
3 |
Địa hóa học |
Địa hóa học |
3 |
Địa chất kiến tạo |
Địa chất cấu trúc và kiến tạo |
3 |
Địa chất Đệ tứ |
Địa chất Đệ tứ |
3 |
Khai thác tài nguyên và địa vật lý |
Tài nguyên thăm dò và địa vật lý |
3 |
Tài nguyên, Môi trường và Quy hoạch vùng |
Môi trường tài nguyên và quy hoạch vùng |
Khoa Khoa học |
4 |
心理与行为科学系 Department of Psychology and Behavioral Sciences http://www.psych.zju.edu.cn |
Tâm lý học |
Tâm lý học |
Khoa Khoa học |
4 |
浙江大学爱丁堡大学联合学院(海宁国际联合学院) Zhejiang University-University of Edinburgh Institute (Haining International Campus) zju.intl.zju.edu.cn |
Tin sinh học |
Tin học y sinh |
4 |
Miễn dịch học |
Miễn dịch học |
4 |
Sinh học mầm bệnh |
Sinh học gây bệnh |
4 |
Sinh học tế bào |
Sinh học tế bào |
4 |
Tế bào gốc và thuốc tái tạo |
Tế bào gốc và y học tái sinh |
4 |
Sinh hóa và sinh học phân tử |
Sinh hóa và Sinh học phân tử |
Khoa nhân văn |
4 |
艺术与考古学院 School of Art and Archaeology http://www.soaa.zju.edu.cn/ |
Khảo cổ học |
Khảo cổ học |
4 |
Lý thuyết nghệ thuật |
Lý thuyết nghệ thuật |