Trong thời đại hiện nay, môi trường là một trong những lĩnh vực được quan tâm hàng đầu. Nếu bạn đang học tiếng Hàn và theo đuổi ngành môi trường, sinh thái, biến đổi khí hậu, năng lượng sạch, thì việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
기준등록 | /ki-jun-tưng-rúc/ |
Đăng ký tiêu chuẩn
|
3중분리기 | /sam-chung-bun-ri-ki/ | Máy tách 3 thân |
MBT시설 | /em-bi-ti-si-sơl/ | Thiết bị MBT |
가격 | /ka-kyơk/ | Giá cả |
가공 | /ka-gong/ | Gia công |
가스저장조 | /ka-sư-chơ-jang-chô/ |
Bình chứa ga, nhà chứa ga
|
가연성 | /ka-yon-sơng/ | Tính dễ cháy |
갈관 | /kal-kwan/ | Ballet |
감사원 | /kam-sa-won/ |
Nhân viên kiểm tra
|
건조기 | /kơn-cho-ki/ |
Máy làm khô, máy sấy
|
건조처리 | /kơn-cho-chơ-ri/ | Xử lý khô |
검역 | /kơm-yơk/ | Kiểm dịch |
검역증명서 | /kơm-yơk-chưng-myơng-sơ/ |
Giấy chứng nhận kiểm dịch
|
계근 | /kyê-kưn/ | Đo trọng lượng |
공공재활용·기반시설 | /kong-kong-chê-hoan-yong-ki-ban-si-sơl/ |
Thiết bị cơ bản tái sử dụng
|
공해방지시설 | /kong-he-bang-ji-si-sơl/ |
Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
|
교체 | /kyô-chê/ | Thay thế |
구축 | /ku-chuk/ | Xây dựng |
금속탐지기 | /kưm-sok-tham-ji-ki/ | Máy dò kim loại |
기반시설 | /ki-ban-si-sơl/ |
Máy móc chủ yếu
|
냉난방 | /naeng-nan-bang/ |
Sự điều hòa không khí
|
냉동 | /naeng-tông/ | Đông lạnh |
냉동건조 | /naeng-tông-kơn-chô/ |
Điều kiện làm lạnh
|
녹 | /nok/ | Gỉ sét |
농수산 | /nông-su-san/ | Nông thủy sản |
대형폐기물 | /te-hyông-phe-ki-mul/ | Chất thải rắn |
매립 | /me-rip/ |
Cải tạo, khai hoang
|
매립시설 | /me-rip-si-sơl/ | Thiết bị cải tạo |
매립장 | /me-rip-jang/ | Bãi rác |
매립지역 | /me-rip-ji-yơk/ |
Khu vực trong bãi rác
|
먼지 | /mơn-ji/ | Bụi |
메탄발효장치 | /me-than-bal-hyo-jang-chi/ |
Thiết bị tạo ra khí mê tan
|
무게 | /mu-kê/ | Trọng lượng |
문틈 | /mun-thưm/ | Khe cửa |
물대 | /mul-te/ | Cận nước |
물질 | /mul-jil/ | Vật chất |
물탱크 | /mul-thaeng-khư/ | Thùng nước |
반입차량 | /ban-ip-cha-ryang/ | Xe thu gom rác |
배가스처리 | /be-ka-sư-chơ-ri/ | Xử lý gas thải |
배관하다 | /be-gwan-ha-ta/ |
Đặt ống dẫn nước
|
배수관 | /be-su-gwan/ | Ống nước |
보관소 | /bo-gwan-sô/ | Nơi bảo quản |
보완하다 | /bo-oan-ha-ta/ |
Sửa cho hoàn chỉnh
|
복토 | /bok-thô/ | Phục hồi đất |
부지제공관 | /pu-ji-je-gong-gwan/ |
Đề nghị cấp đất xây dựng
|
분쇄기 | /bun-soe-ki/ | Máy nghiền |
분해되다 | /bun-he-tê-ta/ |
Phân hủy, hòa tan
|
사업예산편성 | /sa-ơp-ye-san-pyơn-sơng/ |
Cơ quan dự thảo ngân sách
|
사용법 | /sa-yong-bơp/ | Cách sử dụng |
살충제 | /sal-chung-je/ | Thuốc sát trùng |
상수도 | /sang-su-tô/ | Nước máy |
생물학 | /saeng-mul-hak/ | Vi sinh |
생물학적처리시설 | /saeng-mul-hak-chơk-chơ-ri-si-sơl/ |
Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật
|
생분해성 | /saeng-bun-hae-sơng/ |
Tính phân hủy, tính phân giải
|
생활폐기 | /saeng-hwal-phe-ki/ |
Chất thải sinh hoạt
|
선별 | /sơn-byơl/ | Phân loại |
선별시설 | /sơn-byơl-si-sơl/ |
Thiết bị phân loại
|
선별하다 | /sơn-byơl-ha-ta/ | Phân loại |
설비 | /sơl-bi/ | Thiết bị |
설치 | /sơl-chi/ | Xây dựng |
소각시설 | /sô-gak-si-sơl/ | Lò đốt rác |
소각 잔재물 | /sô-gak-chan-je-mul/ | Đốt chất thải |
소각공정 | /sô-gak-gông-jeong/ | Công đoạn đốt |
소각장 | /sô-gak-jang/ | Nơi tiêu hủy rác |
소금 | /sô-gưm/ | Muối |
소음처리 | /sô-ưm-chơ-ri/ | Xử lý tiếng ồn |
손소독 | /sôn-sô-tôk/ | Khử trùng tay |
수거처리 | /su-gơ-chơ-ri/ | Thu gom xử lý |
수리 | /su-ri/ | Sửa chữa |
수산 | /su-san/ | Thủy sản |
수입 | /su-ip/ | Nhập khẩu |
수출 | /su-chul/ | Xuất khẩu |
수탁시 | /su-thak-si/ |
Thời gian ủy thác
|
슬러지 | /sư-lơ-ji/ |
Chất thải đường phố
|
습식폐비닐처리시설 | /sưp-sik-phe-bi-nin-chơ-ri-si-sơl/ |
Thiết bị xử lý nhựa
|
시험실 | /si-hơm-sil/ |
Phòng thí nghiệm
|
쓰레기중량제 | /sư-re-gi-chung-ryang-je/ |
Không chế lượng rác thải
|
악취처리 | /ak-chwi-chơ-ri/ | Xử lý mùi hôi |
안전위생 | /an-jơn-wi-saeng/ | Vệ sinh an toàn |
압축기 | /ap-chuk-ki/ | Máy lắng động |
양식 | /yang-sik/ | Nuôi trồng |
어류 | /ơ-ryu/ | Nước |
업무범위 | /ơp-mu-bơm-wi/ |
Phạm vi công việc
|
에너지 | /e-nơ-ji/ | Năng lượng |
여열 | /yơ-yơl/ | Nhiệt dư |
오염물질 | /ô-yơm-mul-jil/ |
Chất gây ô nhiễm
|
완제품 | /wan-je-phum/ |
Hàng thành phẩm
|
용기 | /yông-gi/ | Công cụ |
용수 | /yông-su/ | Nước |
원료 | /wơn-ryô/ | Nguyên liệu |
원료확보 | /wơn-ryô-hoak-bô/ |
Tìm kiếm nguyên liệu
|
원재료 | /wơn-je-ryô/ | Nguyên liệu |
유독물질 | /yu-đôk-mul-jil/ | Chất có độc tố |
유해물질 | /yu-he-mul-jil/ | Chất gây hại |
음식물 | /ưm-sik-mul/ | Rác thải đồ ăn |
음식물자원화 | /ưm-sik-mul-ja-wơn-hoa/ |
Tái sử dụng rác thải đồ ăn
|
응결수 | /ưng-kyol-su/ | Nước ngưng tụ |
이물질 | /i-mul-chil/ | Chất lạ |
일복토 | /il-bok-thô/ |
Phục hồi đất giai đoạn đầu
|
입구 | /ip-ku/ |
Khu tiếp nhận hàng
|
자동선별방법 | /cha-đông-sơn-byol-bang-bop/ |
Phương pháp phân loại tự động
|
자력선별기 | /cha-ryok-sơn-byol-ki/ |
Máy phân loại từ tính
|
자연산 | /cha-yơn-san/ | Nguyên liệu |
자원재생공사법 | /cha-wôn-che-saeng-kông-sa-bop/ |
Luật tái sinh tài nguyên
|
작업대 | /cha-kop-te/ | Bàn làm việc |
작업복 | /cha-kop-bok/ |
Áo quần làm việc
|
작업장 | /cha-kop-jang/ | Nơi làm việc |
잔류물질 | /chan-ryu-mul-chil/ | Dư lượng |
장갑 | /chang-kap/ | Bao tay |
장화 | /chang-hwa/ | Ủng |
재활용 | /che-hwal-yong/ | Tái sử dụng |
재활용가능자원 | /che-hwal-yong-ka-nưng-cha-wôn/ |
Tài nguyên có thể tái sử dụng
|
저장 | /chơ-jang/ | Dự trữ |
적법처리 입증제도 운영기관 | /chok-bop-chơ-ri ip-chưng-je-do/ |
Cơ quan kiểm tra xử lý hợp pháp
|
전처리 | /chon-chơ-ri/ | Tiền xử lý |
점검 | /chơm-kơm/ | Kiểm tra |
제소제 | /che-sô-je/ | Chất tẩy rửa |
조명 | /chô-myông/ |
Bóng đèn chiếu sáng
|
중간복토 | /chung-kan-bok-thô/ |
Phục hồi đất giai đoạn giữa
|
중금속 | /chung-kưm-sôk/ | Kim loại nặng |
증명서 | /chưng-myông-sơ/ |
Giấy chứng nhận
|
지적사항 | /chi-chok-sa-hang/ |
Nội dung chỉ trích
|
지하수 | /chi-ha-su/ | Nước ngầm |
진동처리 | /chin-đông-chơ-ri/ | Xử lý chấn động |
창고 | /chang-kô/ | Kho |
처리 | /chơ-ri/ | Xử lý |
처리시설 | /chơ-ri-si-sol/ | Thiết bị xử lý |
첨가제 | /chơm-ga-je/ | Chất hóa học |
청소상태 | /chông-sô-sang-thê/ |
Tình trạng vệ sinh
|
최종복토 | /chhê-chông-bok-thô/ |
Phục hồi đất giai đoạn cuối
|
최종처리 | /chhê-chông-chơ-ri/ | Xử lý lần cuối |
탈의실 | /thar-ui-sil/ | Phòng thay đồ |
탈황기 | /thar-hwang-ki/ |
Máy khử lưu huỳnh
|
토양 | /thô-yang/ | Thổ nhưỡng |
파쇄선별시설 | /pha-soe-sơn-byol-si-sol/ |
Thiết bị phân loại chất thải
|
폐유리병 | /phê-yu-ri-byông/ | Dầu thải |
폐기물 | /phê-ki-mun/ | Nước thải |
폐기물관리체계 | /phê-ki-mun-gwan-li-chê-gye/ |
Hệ thống xử lý nước thải
|
폐기물시설 | /phê-ki-mun-si-sol/ |
Thiết bị xử lý nước thải
|
폐류 | /phê-ryu/ | Chất thải |
폐비닐 | /phê-bi-nin/ | Nhựa |
폐비닐 | /phê-bi-nin/ |
Bao nilông đựng chất thải
|
폐비닐처리공장 | /phê-bi-nin-chơ-ri-công-chang/ |
Xưởng xử lý bao nilông
|
폐수 | /phê-su/ | Nước thải |
플라스틱 | /pư-la-sư-thik/ | Nhựa |
하자하다 | /ha-cha-ha-ta/ | Dở |
항생 | /hang-saeng/ | Kháng sinh |
환경부 | /hoan-gyông-bu/ | Bộ môi trường |
환경자원공사 | /hoan-gyông-cha-won-công-sa/ |
Sở tài nguyên môi trường
|
환경자원공사법 | /hoan-gyông-cha-won-công-sa-bơp/ |
Luật thi công tài nguyên môi trường
|
환풍기 | /hoan-pung-ki/ | Máy hút gió |
활어 | /hoa-rơ/ | Cá sống |
회수하다 | /huê-su-ha-ta/ | Thu hồi |
해충 | /huê-chung/ | Côn trùng có hại |
휴게실 | /hyu-gye-sil/ | Nhà vệ sinh |
Việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành môi trường không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ rất nhiều khi làm việc, nghiên cứu hoặc tham gia các chương trình học chuyên sâu tại Hàn Quốc. Chủ đề này không chỉ mang tính học thuật mà còn phản ánh trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với trái đất.
→ Xem thêm: Từ vựng theo chủ đề Chuyên ngành kiến trúc, xây dựng