Màu sắc là một phần quan trọng trong việc miêu tả và giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn giúp bạn miêu tả vật thể, trang phục, hoặc các sự vật xung quanh mình một cách dễ dàng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng màu sắc phổ biến trong tiếng Hàn, cùng với cách sử dụng chúng trong câu.
← Xem lại Bài 5: Phương Hướng trong tiếng Hàn
Các từ vựng màu sắc cơ bản trong tiếng Hàn
- 흰색 /hin-sek/ : Màu trắng
- 검은색 /ko-mưn-sek/ : Màu đen
- 빨간색 /bbal-kkan-sek/ : Màu đỏ
- 파란색 /pa-ran-sek/ : Màu xanh dương
- 노란색 /nô-ran-sek/ : Màu vàng
- 주황색 /ju-hwang-sek/ : Màu cam
- 회색 /huê-sek/ : Màu xám
- 갈색 /kal-sek/ : Màu nâu
- 초록색 /cho-rok-sek/ : Màu xanh lá
- 분홍색 /bun-hông-sek/ : Màu hồng
- 보라색 /bô-ra-sek/ : Màu tím
Cách sử dụn g màu sắc trong câu
Trong tiếng Hàn, các từ chỉ màu sắc thường được dùng kèm với danh từ để miêu tả sự vật, ví dụ: 빨간색 사과 (ppalgansaek sagwa) – quả táo đỏ, 파란색 하늘 (paransaek haneul) – bầu trời xanh dương.
Ví dụ câu sử dụng màu sắc:
이 사과는 빨간색이에요.
(I sagwaneun ppalgansaeg-ieyo.)
Quả táo này có màu đỏ.
저 꽃은 노란색이에요.
(Jeo kkoch-eun noransaeg-ieyo.)
Đoá hoa đó có màu vàng.
그는 파란색 셔츠를 입고 있어요.
(Geuneun paransaeg syeocheureul ipgo isseoyo.)
Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu xanh dương.
이 자동차는 검은색이에요.
(I jadongchaneun geom-eunsaeg-ieyo.)
Chiếc xe hơi này có màu đen.
Các cách diễn đạt khác với màu sắc
Để mô tả các sắc thái hoặc sự kết hợp giữa các màu sắc, tiếng Hàn cũng có một số cách diễn đạt thú vị. Dưới đây là một số ví dụ:
연한 (yeonhan) – Nhạt, nhẹ (dùng để miêu tả màu sắc nhạt như màu hồng nhạt, xanh nhạt)
연한 분홍색 (yeonhan bunhongsaek) – Màu hồng nhạt.
진한 (jinhan) – Đậm (dùng để miêu tả màu sắc đậm như màu đỏ đậm, xanh dương đậm)
진한 파란색 (jinhan paransaek) – Màu xanh dương đậm.
회색조 (hoesaejo) – Màu xám
회색조의 옷 (hoesaejo-ui ot) – Trang phục màu xám.
Màu sắc trong văn hóa Hàn Quốc
Trong văn hóa Hàn Quốc, màu sắc không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc:
Đỏ (빨간색): Màu đỏ thường biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc, nhưng cũng có thể liên quan đến sự nguy hiểm.
Trắng (흰색): Màu trắng trong văn hóa Hàn Quốc thường gắn liền với sự trong sáng, thuần khiết, nhưng cũng có thể liên quan đến sự tang tóc.
Xanh dương (파란색): Màu xanh dương thể hiện sự ổn định và hòa bình.
Vàng (노란색): Màu vàng là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
Việc học và hiểu các từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn mô tả và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Màu sắc không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng, mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và các giá trị xã hội của người Hàn Quốc.
Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng màu sắc này để giao tiếp tự tin và chính xác hơn!
→ Xem tiếp Bài 7: Mẫu câu tiếng Hàn cơ bản