STT |
Nhóm ngành |
Ngành cấp 1 (Ngành học) |
Ngành cấp 2 (chuyên ngành) |
1 |
哲学 – Triết học |
0101 哲学 – Triết học |
010101 triết học mácxít |
|
|
|
010102 triết học Trung Quốc |
|
|
|
010103 Triết học nước ngoài |
|
|
|
010104 Logic |
|
|
|
010105 Đạo đức |
|
|
|
010106 Mỹ học |
|
|
|
010107 Tôn giáo |
|
|
|
010108 Triết lý của Khoa học và Công nghệ |
2 |
经济学 – Kinh tế |
0201 理论经济学 – Kinh tế học lý thuyết |
020101 Kinh tế chính trị |
|
|
|
020102 Lịch sử tư tưởng kinh tế |
|
|
|
020103 Lịch sử kinh tế |
|
|
|
020104 Kinh tế phương Tây |
|
|
|
020105 Kinh tế thế giới |
|
|
|
020106 Dân số, Tài nguyên và Kinh tế Môi trường |
|
|
0202 应用经济学 – Kinh tế ứng dụng |
020201 Kinh tế quốc dân |
|
|
|
020202 Kinh tế khu vực |
|
|
|
020203 Tài chính (bao gồm thuế) |
|
|
|
020204 Tài chính (bao gồm bảo hiểm) |
|
|
|
020205 Kinh tế công nghiệp |
|
|
|
020206 Thương mại quốc tế |
|
|
|
020207 Kinh tế lao động |
|
|
|
020208 Thống kê |
|
|
|
020209 kinh tế định lượng |
|
|
|
020210 Kinh tế quốc phòng |
3 |
法学 – Luật |
0301 法学 – Luật |
030101 Lý thuyết pháp lý |
|
|
|
030102 Lịch sử pháp lý |
|
|
|
030103 Luật Hiến pháp và Luật hành chính |
|
|
|
030104 Luật hình sự |
|
|
|
030105 Luật dân sự và thương mại |
|
|
|
030106 Luật tố tụng |
|
|
|
030107 Luật kinh tế |
|
|
|
030108 Luật bảo vệ tài nguyên và môi trường |
|
|
|
030109 Luật quốc tế |
|
|
|
030110 Luật quân sự |
|
|
0302 政治学 – Khoa học chính trị |
030201 Lý thuyết chính trị |
|
|
|
030202 Hệ thống chính trị Trung Quốc và nước ngoài |
|
|
|
030203 Chủ nghĩa xã hội khoa học và phong trào cộng sản quốc tế |
|
|
|
030204 Lịch sử của Đảng Cộng sản |
|
|
|
030205 lý thuyết mácxít và giáo dục chính trị và tư tưởng |
|
|
|
030206 Chính trị quốc tế |
|
|
|
030207 Quan hệ quốc tế |
|
|
|
030208 Ngoại giao |
|
|
0303 社会学 – Xã hội học |
030301 Xã hội học |
|
|
|
030302 Nhân khẩu học |
|
|
|
030303 Nhân chủng học |
|
|
|
030304 Văn hóa dân gian |
|
|
0304 民族学 – Dân tộc học |
030401 Dân tộc học |
|
|
|
030402 Lý thuyết và chính sách quốc gia của Mác xít |
|
|
|
030403 Nền kinh tế thiểu số Trung Quốc |
|
|
|
030404 Lịch sử dân tộc thiểu số Trung Quốc |
|
|
|
030405 Nghệ thuật dân tộc thiểu số Trung Quốc |
|
|
0305 马克思主义理论 – lý thuyết mácxít |
030501 Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác |
|
|
|
030502 Lịch sử phát triển của chủ nghĩa Mác |
|
|
|
030503 Nghiên cứu về chủ nghĩa Mác ở Trung Quốc |
|
|
|
030504 Nghiên cứu chủ nghĩa Mác nước ngoài |
|
|
|
030505 Giáo dục chính trị và tư tưởng |
4 |
教育学 – Giáo dục |
0401 教育学 – Giáo dục |
040101 Nguyên tắc giáo dục |
|
|
|
040102 Giáo trình và lý thuyết giảng dạy |
|
|
|
040103 Lịch sử giáo dục |
|
|
|
040104 Giáo dục so sánh |
|
|
|
040105 Giáo dục mầm non |
|
|
|
040106 Giáo dục đại học |
|
|
|
040107 Giáo dục người lớn |
|
|
|
040108 Giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật |
|
|
|
040109 Giáo dục đặc biệt |
|
|
|
040110 Công nghệ giáo dục |
|
|
0402 心理学(可授教育学、理学学位)- Tâm lý học |
040201 Tâm lý học cơ bản |
|
|
|
040202 Tâm lý học phát triển và giáo dục |
|
|
|
040203 Tâm lý học ứng dụng |
|
|
0403 体育学 – Giáo dục thể chất |
040301 Thể thao Nhân văn và Xã hội học |
|
|
|
040302 Khoa học nhân văn thể thao |
|
|
|
040303 Giáo dục và Đào tạo Thể thao |
|
|
|
040304 Thể thao truyền thống quốc gia |
5 |
文学 – Văn học |
0501 中国语言文学 – Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
050101 Văn học nghệ thuật |
|
|
|
050102 Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ học ứng dụng |
|
|
|
050103 triết học Trung Quốc |
|
|
|
050104 Văn học cổ điển Trung Quốc |
|
|
|
050105 Văn học cổ đại Trung Quốc |
|
|
|
050106 Văn học hiện đại và đương đại Trung Quốc |
|
|
|
050107 Ngôn ngữ và văn học thiểu số Trung Quốc |
|
|
|
050108 Văn học so sánh và văn học thế giới |
|
|
0502 外国语言文学 – Ngoại ngữ và Văn học |
050201 Ngôn ngữ và Văn học Anh |
|
|
|
050202 Ngôn ngữ và Văn học Nga |
|
|
|
050203 Ngôn ngữ và Văn học Pháp |
|
|
|
050204 Ngôn ngữ và Văn học Đức |
|
|
|
050205 Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản |
|
|
|
050206 Ngôn ngữ và Văn học Ấn Độ |
|
|
|
050207 Ngôn ngữ và văn học Tây Ban Nha |
|
|
|
050208 Ngôn ngữ và Văn học Ả Rập |
|
|
|
050209 Ngôn ngữ và văn học châu Âu |
|
|
|
050210 Ngôn ngữ và văn học Á-Phi |
|
|
|
050211 Ngôn ngữ học nước ngoài và Ngôn ngữ học ứng dụng |
|
|
0503 新闻传播学 – Tin tức Truyền thông |
050301 Báo chí |
|
|
|
050302 Nghiên cứu truyền thông |
6 |
历史学 – Lịch sử |
0601 考古学 – Khảo cổ học |
060101 Lý thuyết và Lịch sử |
|
|
|
060102 Khảo cổ học và Khảo cổ học |
|
|
0603 世界史 – Lịch sử thế giới |
060301 Lịch sử thế giới |
7 |
理学 – Khoa học |
0701 数学 – Toán |
070101 toán cơ bản |
|
|
|
070102 Toán tính toán |
|
|
|
070103 lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
|
|
|
070104 Toán ứng dụng |
|
|
|
070105 Nghiên cứu hoạt động và điều khiển học |
|
|
0702 物理学 -Vật lý |
070201 Vật lý lý thuyết |
|
|
|
070202 Vật lý hạt và Vật lý hạt nhân |
|
|
|
070203 Vật lý nguyên tử và phân tử |
|
|
|
070204 Vật lý plasma |
|
|
|
070205 vật lý ngưng tụ |
|
|
|
070206 Âm học |
|
|
|
070207 quang học |
|
|
|
070208 Vật lý vô tuyến |
|
|
0703 化学 – Hóa học |
070602 Hóa vô cơ |
|
|
|
070302 Hóa phân tích |
|
|
|
070303 Hóa hữu cơ |
|
|
|
070304 Hóa lý |
|
|
|
070305 Hóa học và vật lý polymer |
|
|
0704 天文学- Thiên văn học |
070401 Vật lý thiên văn |
|
|
|
070402 Cơ học thiên văn và thiên thể |
|
|
0705 地理学 – Địa lý |
070501 Địa lý vật lý |
|
|
|
070502 Địa lý con người |
|
|
|
070503 Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý |
|
|
0706 大气科学 – Khoa học khí quyển |
070601 Khí tượng học |
|
|
|
070602 Vật lý khí quyển và môi trường khí quyển |
|
|
0707 海洋科学 – Khoa học biển |
070701 Hải dương học vật lý |
|
|
|
070702 Hóa học đại dương |
|
|
|
070703 Sinh học biển |
|
|
|
070704 Địa chất biển |
|
|
0708 地球物理学 – Địa vật lý |
070801 Địa vật lý rắn |
|
|
|
070802 Vật lý không gian |
|
|
0709 地质学 – Địa chất |
070901 Khoáng vật học, Petrology, Tiền gửi khoáng sản |
|
|
|
070902 Địa hóa học |
|
|
|
070903 Cổ sinh vật học và địa tầng |
|
|
|
070904 Địa chất cấu trúc |
|
|
|
070905 Địa chất Đệ tứ |
|
|
0710 生物学 – Sinh học |
071001 Thực vật học |
|
|
|
071002 Động vật học |
|
|
|
071003 Sinh lý học |
|
|
|
071004 Sinh học dưới nước |
|
|
|
071005 Vi sinh |
|
|
|
071006 Sinh học thần kinh |
|
|
|
071007 Di truyền học |
|
|
|
071008 Sinh học phát triển |
|
|
|
071009 Sinh học tế bào |
|
|
|
071010 Hóa sinh và Sinh học phân tử |
|
|
|
071011 Sinh lý học |
|
|
0711 系统科学 – Khoa học hệ thống |
071101 lý thuyết hệ thống |
|
|
|
071102 Phân tích và tích hợp hệ thống |
|
|
0712 科学技术史 – Lịch sử Khoa học và Công nghệ |
0712 ngành học, bằng cấp về khoa học, kỹ thuật, nông học, y học |
|
|
0713 生态学 – inh thái học |
0713 Sinh thái học |
|
|
0714 统计学 – Thống kê |
0714 Thống kê |
8 |
工学 kỹ thuật |
0801 Cơ học (có sẵn trong kỹ thuật, bằng khoa học) |
080101 Cơ học và Cơ học tổng hợp |
|
|
|
080102 Cơ học chất rắn |
|
|
|
080103 Cơ học chất lỏng |
|
|
|
080104 Cơ khí kỹ thuật |
|
|
0802 Cơ khí |
080201 Sản xuất cơ khí và tự động hóa |
|
|
|
080202 Kỹ thuật cơ khí và điện tử |
|
|
|
080203 Lý thuyết và thiết kế cơ khí |
|
|
|
080204 Kỹ thuật xe |
|
|
0804 Kỹ thuật quang học |
0804 Kỹ thuật quang học |
|
|
0804 Khoa học và Công nghệ |
080401 dụng cụ và máy móc chính xác |
|
|
|
080402 công nghệ và thiết bị đo kiểm tra |
|
|
0805 Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật (có sẵn về kỹ thuật, bằng cấp khoa học) |
080501 Vật lý và Hóa học |
|
|
|
080502 Khoa học vật liệu |
|
|
|
080503 kỹ thuật xử lý vật liệu |
|
|
0806 Kỹ thuật luyện kim |
080601 Hóa học vật lý luyện kim |
|
|
|
080602 Luyện kim thép |
|
|
|
080603 luyện kim màu |
|
|
0807 Kỹ thuật điện và Kỹ thuật vật lý nhiệt |
080701 Kỹ thuật vật lý nhiệt |
|
|
|
080702 Kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
080703 Máy móc và Kỹ thuật điện |
|
|
|
080704 Máy móc và kỹ thuật chất lỏng |
|
|
|
080705 kỹ thuật làm lạnh và đông lạnh |
|
|
|
080706 máy móc quá trình hóa học |
|
|
0809 Kỹ thuật điện |
080901 động cơ và điện |
|
|
|
080802 Hệ thống điện và tự động hóa |
|
|
|
080804 công nghệ cao áp và cách điện |
|
|
|
080804 điện và ổ điện |
|
|
|
080805 Lý thuyết thợ điện và công nghệ mới |
|
|
0809 Khoa học và Công nghệ điện tử (có sẵn về kỹ thuật, bằng cấp khoa học) |
080901 Điện tử vật lý |
|
|
|
080902 mạch và hệ thống |
|
|
|
080903 Vi điện tử và Điện tử trạng thái rắn |
|
|
|
080904 trường điện từ và công nghệ vi sóng |
|
|
0810 Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
081001 Hệ thống thông tin và truyền thông |
|
|
|
081002 Xử lý tín hiệu và thông tin |
|
|
0811 Khoa học và Kỹ thuật điều khiển |
081101 Lý thuyết điều khiển và Kỹ thuật điều khiển |
|
|
|
081102 công nghệ phát hiện và thiết bị tự động hóa |
|
|
|
081103 Kỹ thuật hệ thống |
|
|
|
081104 Nhận dạng mẫu và hệ thống thông minh |
|
|
|
081105 điều hướng, hướng dẫn và kiểm soát |
|
|
0812 Khoa học và Công nghệ Máy tính (có sẵn về kỹ thuật, bằng cấp khoa học) |
081101 Cấu trúc hệ thống máy tính |
|
|
|
081102 Phần mềm và lý thuyết máy tính |
|
|
|
081103 công nghệ ứng dụng máy tính |
|
|
0813 Kiến trúc |
081602 Lịch sử và lý thuyết kiến trúc |
|
|
|
081302 Thiết kế kiến trúc và lý thuyết |
|
|
|
081303 Quy hoạch và thiết kế đô thị |
|
|
|
081304 Khoa học công nghệ xây dựng |
|
|
0814 Xây dựng dân dụng |
081401 kỹ thuật địa kỹ thuật |
|
|
|
081402 kỹ thuật kết cấu |
|
|
|
081403 Kỹ thuật thành phố |
|
|
|
081404 hệ thống sưởi, cung cấp khí, thông gió và điều hòa không khí |
|
|
|
081405 Kỹ thuật phòng chống và giảm nhẹ thiên tai và Kỹ thuật bảo vệ |
|
|
|
081406 Kỹ thuật cầu và đường hầm |
|
|
0815 Kỹ thuật thủy lực |
081501 Thủy văn và Tài nguyên nước |
|
|
|
081502 Thủy lực và Động lực học sông |
|
|
|
081503 Kỹ thuật kết cấu thủy lực |
|
|
|
081504 Bảo tồn nước và Kỹ thuật thủy điện |
|
|
|
081505 Kỹ thuật cảng, bờ biển và ngoài khơi |
|
|
0816 Khảo sát Khoa học và Công nghệ |
081601 Kỹ thuật đo đạc và đo đạc |
|
|
|
081602 Chụp ảnh và viễn thám |
|
|
|
081603 Bản đồ bản đồ và Kỹ thuật thông tin địa lý |
|
|
0817 Kỹ thuật và Công nghệ hóa học |
081701 Kỹ thuật hóa học |
|
|
|
Quá trình hóa học 081702 |
|
|
|
081703 Sinh hóa |
|
|
|
081704 Hóa học ứng dụng |
|
|
|
081705 xúc tác công nghiệp |
|
|
0818 Tài nguyên địa chất và Kỹ thuật địa chất |
081801 khảo sát và thăm dò khoáng sản |
|
|
|
081802 Công nghệ thông tin và thăm dò trái đất |
|
|
|
081804 Kỹ thuật địa chất |
|
|
0819 Kỹ thuật khai thác |
081901 Kỹ thuật khai thác |
|
|
|
081902 Kỹ thuật chế biến khoáng sản |
|
|
|
081903 Công nghệ và Kỹ thuật an toàn |
|
|
0820 Kỹ thuật Dầu khí |
082001 Kỹ thuật giếng dầu khí |
|
|
|
082002 Dự án phát triển mỏ dầu khí |
|
|
|
082003 Dự án vận chuyển và lưu trữ dầu khí |
|
|
0821 Khoa học và Kỹ thuật Dệt may |
082101 Kỹ thuật dệt |
|
|
|
082102 Vật liệu dệt và thiết kế dệt may |
|
|
|
082103 Hóa học dệt và nhuộm và hoàn thiện kỹ thuật |
|
|
|
082104 quần áo |
|
|
0822 Công nghệ và Kỹ thuật công nghiệp nhẹ |
082201 bột giấy và kỹ thuật giấy |
|
|
|
082202 Kỹ thuật đường |
|
|
|
Kỹ thuật lên men 082203 |
|
|
|
082204 Hóa học và kỹ thuật da |
|
|
0823 Kỹ thuật Giao thông vận tải |
082301 Kỹ thuật đường bộ và đường sắt |
|
|
|
082302 Kỹ thuật và kiểm soát thông tin giao thông |
|
|
|
082303 Quy hoạch và quản lý giao thông |
|
|
|
082304 Kỹ thuật vận hành xe |
|
|
0824 Kỹ thuật tàu và đại dương |
082401 Thiết kế và sản xuất tàu và công trình biển |
|
|
|
082402 Kỹ thuật hàng hải |
|
|
|
082403 Kỹ thuật dưới nước |
|
|
0825 Khoa học và Công nghệ hàng không vũ trụ |
082501 Thiết kế máy bay |
|
|
|
082502 Lý thuyết và kỹ thuật đẩy không gian vũ trụ |
|
|
|
082503 Kỹ thuật sản xuất hàng không vũ trụ |
|
|
|
082504 Kỹ thuật máy và môi trường |
|
|
0826 Khoa học và Công nghệ |
082601 hệ thống vũ khí và kỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
082602 Lý thuyết và công nghệ phóng vũ khí |
|
|
|
082603 Pháo binh, Vũ khí tự động và Kỹ thuật Đạn dược |
|
|
|
082604 Hóa học quân sự và pháo hoa |
|
|
0827 Khoa học và Công nghệ hạt nhân |
082701 Khoa học và Kỹ thuật năng lượng hạt nhân |
|
|
|
082702 chu trình nhiên liệu hạt nhân và vật liệu |
|
|
|
082703 công nghệ và ứng dụng hạt nhân |
|
|
|
082704 Bảo vệ bức xạ và bảo vệ môi trường |
|
|
0828 Kỹ thuật nông nghiệp |
082801 Kỹ thuật cơ khí nông nghiệp |
|
|
|
082802 Kỹ thuật đất và nước nông nghiệp |
|
|
|
082804 Kỹ thuật môi trường và sinh học nông nghiệp |
|
|
|
082804 Điện khí hóa và tự động hóa nông nghiệp |
|
|
0829 Kỹ thuật lâm nghiệp |
082901 Kỹ thuật lâm nghiệp |
|
|
|
082902 Khoa học và Công nghệ Gỗ |
|
|
|
082903 Kỹ thuật chế biến hóa chất rừng |
|
|
0830 Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
083001 Khoa học môi trường |
|
|
|
083002 Kỹ thuật môi trường |
|
|
0831 Kỹ thuật y sinh |
0831 Kỹ thuật y sinh |
|
|
0832 Khoa học và Kỹ thuật thực phẩm |
083201 Khoa học thực phẩm |
|
|
|
083202 Kỹ thuật ngũ cốc, dầu và thực vật |
|
|
|
083203 Kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
|
|
|
083204 Kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản |
|
|
0833 Quy hoạch đô thị và nông thôn |
0833 Quy hoạch đô thị và nông thôn |
|
|
0834 Kiến trúc cảnh quan) |
0834 Kiến trúc cảnh quan |
|
|
0835 Kỹ thuật phần mềm |
0835 Kỹ thuật phần mềm |
|
|
0836 Kỹ thuật sinh học |
0836 Kỹ thuật sinh học |
|
|
0837 Khoa học và Kỹ thuật an toàn |
0837 Khoa học và Kỹ thuật an toàn |
9 |
农学 – Nông nghiệp |
0901 Khoa học cây trồng |
090101 Trồng trọt và canh tác |
|
|
|
090102 Di truyền và nhân giống cây trồng |
|
|
0902 Trồng trọt |
090201 Cây ăn quả |
|
|
|
090202 Khoa học thực vật |
|
|
|
090203 Khoa học trà |
|
|
0903 Tài nguyên và Môi trường nông nghiệp |
090602 Khoa học đất |
|
|
|
090302 Dinh dưỡng thực vật |
|
|
0904 Bảo vệ thực vật |
090401 Bệnh lý thực vật |
|
|
|
090402 Côn trùng nông nghiệp và phòng trừ sâu bệnh |
|
|
|
090403 khoa học thuốc trừ sâu |
|
|
0905 Chăn nuôi |
090501 Di truyền động vật, nhân giống và sinh sản |
|
|
|
090502 Khoa học dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
|
|
|
090503 Khoa học cỏ |
|
|
|
090504 chăn nuôi kinh tế đặc biệt |
|
|
0906 Thú y |
090601 thuốc thú y cơ bản |
|
|
|
090602 Thuốc thú y phòng bệnh |
|
|
|
090603 Thuốc thú y lâm sàng |
|
|
0907 Rừng |
090701 nhân giống cây rừng |
|
|
|
090702 Trồng rừng |
|
|
|
090703 Bảo vệ rừng |
|
|
|
090704 Quản lý rừng |
|
|
|
090705 Bảo vệ và sử dụng động vật hoang dã |
|
|
|
090706 Cây vườn và làm vườn trang trí |
|
|
|
090707 Kiểm soát sa mạc và bảo tồn đất và nước |
|
|
0908 Thủy sản |
090801 Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
090802 Câu cá |
|
|
|
090804 Tài nguyên thủy sản |
|
|
0909 Cỏ |
0909 Cỏ |
10 |
医学 y dược |
1001 Y học cơ bản |
100101 Giải phẫu và mô học của con người |
|
|
|
100102 Miễn dịch học |
|
|
|
100103 sinh học gây bệnh |
|
|
|
100104 Bệnh lý và Sinh lý bệnh |
|
|
|
100105 pháp y |
|
|
|
100106 X quang |
|
|
|
100107 Hàng không, Hàng không vũ trụ và Y học Hàng hải |
|
|
1002 Y học lâm sàng |
100201 Khoa học nội bộ |
|
|
|
100202 khoa học |
|
|
|
100203 Lão khoa |
|
|
|
100204 Thần kinh học |
|
|
|
100205 Tâm thần và Sức khỏe Tâm thần |
|
|
|
100206 Da liễu và các bệnh tình dục |
|
|
|
100207 Y học hình ảnh và Y học hạt nhân |
|
|
|
100208 chẩn đoán phòng thí nghiệm lâm sàng |
|
|
|
100209 Điều dưỡng |
|
|
|
100210 phẫu thuật |
|
|
|
100211 Sản khoa |
|
|
|
100212 nhãn khoa |
|
|
|
100213 Tai mũi họng |
|
|
|
100214 Ung thư |
|
|
|
100215 Y học phục hồi chức năng và Vật lý trị liệu |
|
|
|
100216 y học thể thao |
|
|
|
100217 Gây mê |
|
|
|
100218 thuốc cấp cứu |
|
|
1003 nha khoa |
100495 thuốc uống cơ bản |
|
|
|
100302 thuốc lâm sàng |
|
|
1004 Y tế công cộng và Y tế dự phòng |
100401 dịch tễ học và thống kê y tế |
|
|
|
100402 Sức khỏe Lao động và Vệ sinh Môi trường |
|
|
|
100403 Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
100404 Sức khỏe Trẻ em và Chăm sóc Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em |
|
|
|
100405 Chất độc vệ sinh |
|
|
|
100406 quân y dự phòng |
|
|
1005 thuốc Trung Quốc |
100501 Lý thuyết cơ bản của y học Trung Quốc |
|
|
|
100502 cơ sở y học Trung Quốc |
|
|
|
100503 tài liệu lịch sử y học Trung Quốc |
|
|
|
100504 Công thức |
|
|
|
100505 Chẩn đoán y học Trung Quốc |
|
|
|
100506 Trung y Nội khoa |
|
|
|
100507 Phẫu thuật Trung y |
|
|
|
100508 khoa chỉnh hình y học Trung Quốc |
|
|
|
100509 Trung y phụ khoa |
|
|
|
100510 khoa nhi |
|
|
|
100511 y học Trung Quốc năm giác quan khoa học |
|
|
|
100512 châm cứu và xoa bóp |
|
|
|
100513 dân tộc |
|
|
1006 y học Trung Quốc và Tây y |
100601 Trung Quốc và Tây y kết hợp nền tảng |
|
|
|
100602 Trung y và Tây y kết hợp lâm sàng |
|
|
1007 Nhà thuốc |
100701 Hóa dược |
|
|
|
100702 Nhà thuốc |
|
|
|
100703 Nhà thuốc |
|
|
|
100704 Phân tích dược phẩm |
|
|
|
100705 Dược phẩm vi sinh và hóa sinh |
|
|
|
100706 Dược lý |
|
|
1008 nhà thuốc Trung Quốc |
1008 nhà thuốc Trung Quốc |
|
|
1009 thuốc đặc biệt |
1009 thuốc đặc biệt |
|
|
1010 Công nghệ y tế |
1010 Công nghệ y tế |
|
|
1011 Điều dưỡng |
1011 Điều dưỡng |
11 |
管理学 – Quản lý |
1101 Khoa học quản lý và Kỹ thuật |
1101 Khoa học quản lý và Kỹ thuật |
|
|
1102 Quản trị kinh doanh |
110201Kế toán |
|
|
|
110202 Quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
110203 Quản lý du lịch |
|
|
|
110204 Công nghệ kinh tế và quản lý |
|
|
1103 Quản lý kinh tế nông lâm nghiệp |
110602 Quản lý kinh tế nông nghiệp |
|
|
|
110302 Quản lý kinh tế lâm nghiệp |
|
|
1104 Hành chính công |
110401 Quản trị |
|
|
|
110402 Quản lý y tế xã hội |
|
|
|
110403 Giáo dục và quản lý kinh tế |
|
|
|
110404 An sinh xã hội |
|
|
|
110405 Quản lý tài nguyên đất |
|
|
1105 Quản lý thông tin và lưu trữ thư viện |
110501 Thư viện Khoa học |
|
|
|
110502 Khoa học thông tin |
|
|
|
110503 Lưu trữ |
12 |
艺术学- Nghệ thuật |
1201 Lý thuyết nghệ thuật |
1201 Lý thuyết nghệ thuật |
|
|
1202 Nghiên cứu Âm nhạc và Khiêu vũ |
1202 Nghiên cứu Âm nhạc và Khiêu vũ |
|
|
1203 Nghiên cứu Sân khấu và Điện ảnh và Truyền hình |
1203 Nghiên cứu Sân khấu và Điện ảnh và Truyền hình |
|
|
1204 Mỹ thuật |
1204 Mỹ thuật |
|
|
1205 Thiết kế |
1205 Thiết kế |