Mã Ngành |
Chuyên ngành |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
0 |
Trường Kiến trúc |
|
|
|
Ngành kiến trúc |
x |
x |
|
Công trình dân dụng |
x |
x |
|
Quy hoạch đô thị và nông thôn |
x |
x |
|
Kiến trúc cảnh quan |
x |
x |
|
Thạc sĩ kiến trúc |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
3 |
Khoa Xây dựng |
|
|
|
Công trình dân dụng |
x |
x |
|
Kỹ thuật trắc địa và khảo sát |
x |
|
|
Kỹ thuật giao thông vận tải |
x |
|
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
x |
x |
|
Quản lý dự án |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
4 |
Khoa kỹ thuật thủy lực |
|
|
|
Công trình dân dụng |
x |
x |
|
Kỹ thuật thủy lực |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
x |
x |
5 |
Trường môi trường |
|
|
|
Khoa học và kỹ thuật môi trường |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Công trình dân dụng |
x |
x |
|
Khoa học và Công nghệ hạt nhân |
x |
x |
|
Kỹ thuật môi trường |
x |
x |
12 |
Khoa kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
Kỹ sư cơ khí |
|
|
|
Khoa học và Công nghệ Hàng không và Vũ Trụ |
|
|
13 |
Khoa học chính xác |
|
|
|
Kỹ thuật quang |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Khoa học và Công nghệ |
x |
x |
14 |
Năng lượng và kỹ thuật điện |
|
|
|
Kỹ thuật điện và kỹ thuật vật lý điện |
x |
x |
|
Kỹ thuật điện |
x |
|
15 |
Khoa kỹ thuật ô tô |
|
|
|
Kỹ sư cơ khí |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Kỹ sưự điện và kỹ thuật vật lý nhiệt |
x |
x |
|
Kỹ thuật xe |
x |
x |
16 |
Khoa kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Kỹ thuật hậu cần |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Thạc sĩ quản lý kỹ thuật |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
22 |
Khoa kỹ thuật điện |
|
|
|
Kỹ thuật điện |
x |
x |
23 |
Khoa kỹ thuật điện tử |
|
|
|
Khoa học và Công nghệ điện tử |
x |
x |
|
Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
x |
x |
24 |
Khoa khoa học và Công nghệ máy tính |
|
|
|
Khoa học và Công nghệ máy tính |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Công nghệ máy tính |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
25 |
Khoa tự động hóa |
|
|
|
Khoa học và kỹ thuật điều khiển |
x |
x |
|
Kỹ thuật điều khiển |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
26 |
Khoa vi điện tử và điện tử nano |
|
|
|
Khoa học và công nghệ điện tử |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
|
Kỹ thuật mạch tích hợp |
x |
|
31 |
Trường khoa học hàng không vũ trụ |
|
|
|
Cơ học |
x |
x |
|
Kỹ thuật điện và kỹ thuật vật lý nhiệt |
x |
x |
|
Khoa học và Công nghệ Hàng không và Vũ Trụ |
x |
x |
32 |
Khoa học Vật lý kỹ thuât |
|
|
|
Vật lý |
x |
x |
|
Khoa học và công nghệ hạt nhân |
x |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật an toàn |
x |
x |
|
Năng lượng hạt nhân và kỹ thuật công nghệ hạt nhân |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
34 |
Khoa kỹ thuật hóa học |
|
|
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật |
x |
x |
|
Kỹ thuật và công nghệ hóa học |
x |
x |
35 |
Trường khoa học vật liệu và kỹ thuật |
|
|
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật |
x |
x |
|
Khoa học và công nghệ hạt nhân |
|
x |
|
Kỹ thuật vật liệu |
x |
|
42 |
Khoa khoa học Toán học |
|
|
|
Toán học |
|
x |
|
Số liệu thống kê |
|
x |
43 |
Khoa vật lý |
|
|
|
Vật lý |
|
x |
|
Vật lý thiên văn |
|
x |
44 |
Khoa hóa |
|
|
|
Hóa học |
|
X |
45 |
Trường khoa học đời sống |
|
|
|
Sinh học |
|
x |
46 |
Khoa khoa học và hệ thống trái đất |
|
|
|
Sinh thái học |
|
x |
47 |
Viện khoa học thông tin liên ngành |
|
|
|
Vật lý |
|
x |
|
Khoa học và Công nghệ máy tính |
x |
x |
51 |
Trường kinh tế và quản lý |
|
|
|
Kinh tế học lý thuyết |
|
x |
|
Kinh tế ứng dụng |
|
x |
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật |
x |
x |
|
Quản trị kinh doanh |
x |
x |
|
Thạc sĩ tài chính |
x |
|
|
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Thạc sĩ kế toán chuyên nghiệp |
x |
|
59 |
Trường chính sách công và quản lý |
|
|
|
Hành chính công |
x |
x |
|
Thạc sĩ quản trị công |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
60 |
Trường tài chính PBC |
|
|
|
Thạc sĩ tài chính |
x |
|
|
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
x |
|
66 |
Luật |
|
|
|
Khoa học Luật |
x |
x |
67 |
Trường báo chí và truyền thông |
|
|
|
Báo chí và truyền thông |
x |
x |
|
Thạc sĩ báo chí và truyền thông |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
68 |
Chủ nghĩa Mác |
|
|
|
Lý thuyết của chủ nghĩa Mác |
x |
x |
69 |
Trường nhân văn |
|
|
|
Triết học |
x |
x |
|
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
x |
x |
|
Ngoại ngữ và văn học |
x |
x |
|
Lịch sử Trung Quốc |
x |
x |
|
Lịch sử thế giới |
x |
x |
|
Lịch sử Khoa học và Công nghệ |
x |
|
70 |
Trường Khoa học xã hội |
|
|
|
Triết học |
x |
x |
|
Kinh tế học lý thuyết |
x |
x |
|
Chính trị |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Xã hội học |
x |
x |
|
Tâm lý học |
x |
|
|
Giáo dục thể chất và khoa học thể thao |
x |
x |
|
Thạc sĩ khoa học giáo dục thể chất |
x |
|
|
Lịch sử Khoa học và Công nghệ |
x |
|
80 |
Học viện nghệ thuật và thiết kế |
|
|
|
Lý thuyết nghệ thuật |
x |
x |
|
Mỹ nghệ |
x |
x |
|
Thiết kế |
x |
x |
97 |
Đại học Thanh Hoa |
|
|
|
Vấn đề toàn câu |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
101 |
Viện công nghệ hạt nhân và năng lượng mới |
|
|
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật |
x |
x |
|
Kỹ thuật và công nghệ hóa học |
x |
x |
|
Khoa học và công nghệ hạt nhân |
x |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật môi trường |
x |
x |
103 |
Viện giáo dục |
|
|
|
Giáo dục |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Hành chính công |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
400 |
Trường y |
|
|
|
Sinh học |
|
x |
|
Kỹ thuật y sinh |
x |
x |
|
Y học lâm sàng |
x |
x |
|
Thạc sĩ y học |
x |
|
|
Thạc sĩ y tế công cộng |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
402 |
Khoa khoa học Dược phẩm |
|
|
|
Sinh học |
|
x |
410 |
Trường phần mềm |
|
|
|
Thạc sĩ kỹ thuật phần mềm |
x |
|
|
Kỹ thuật phần mềm |
x |
x |
600 |
Viện Thanh Hoa – UC Berkeley Thâm Quyến |
|
|
|
Khoa học môi trường và công nghệ năng lượng mới |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
|
Y học chính xác và chăm sóc sức khỏe |
x |
x (dạy bằng Trung và Anh) |
601 |
Viện đổi mới toàn cầu |
|
|
|
Khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin |
x |
|
|
Y học chính xác và chăm sóc sức khỏe |
x |
|