Văn hóa Trung Hoa

282 trường đại học Trung Quốc cấp học bổng CSC

Số thứ tự Tên trường Ký hiệu Mã số trường –Agency Numbers Địa chỉ web Tên Trường            1 北京大学 PKU 10001 www.pku.edu.cn Đại học Bắc Kinh            2 中国人民大学 RUC 10002 www.ruc.edu.cn Đại học Nhân dân Bắc Kinh            3 清华大学 THU 10003 www.tsinghua.edu.cn Đại học Thanh Hoa            4 北京交通大学 NJTU 10004 www.njtu.edu.cn Đại học Giao thông Bắc Kinh            5 北京工业大学 BJUT 10005 www.bjut.edu.cn Đại học Công nghiệp Bắc Kinh            6 北京航空航天大学 BUAA 10006 www.buaa.edu.cn Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh            7 北京理工大学 BIT 10007 www.bit.edu.cn Đại học Công nghệ Băc Kinh            8 北京科技大学 USTB 10008 www.ustb.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh            9 北方工业大 NCUT 10009 www.ncut.edu.cn Đại học Công nghiệp Miền Bắc          10 北京化工大学 BUCT 10010 www.buct.edu.cn Đại học Công nghệ hóa học Bắc Kinh          11 北京工商大学 BTBU 10011 www.btbu.edu.cn Đại học Công nghệ và Kinh doanh Bắc Kinh          12 北京邮电大学 BUPT 10013 https://www.bupt.edu.cn Đại học Bưu điện Bắc Kinh          13 中国农业大学 CAU 10019 www.cau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Trung Quốc          14 中国农业科学院研究生院 GSAACS 82101 www.gscaas.net.cn Viện nghiên cứu sinh Học viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc          15 中国石油大学(北京) CUP 11414 www.cup.edu.cn Đại học dầu khí Trung Quốc          16 北京林业大学 BJFU 10022 www.bjfu.edu.cn Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh          17 首都医科大学 CCMU 10025 www.ccmu.edu.cn Đại học Y Thủ Đô          18 北京中医药大学 BUCM 10026 www.bucm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh          19 北京师范大学 BNU 10027 www.bnu.edu.cn Đại học Sư phạm Bắc Kinh          20 首都师范大学 CNU 10028 www.cnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thủ Đô          21 首都体育学院 CUPES 10029 www.cupes.edu.cn Học viện thể dục thể thao thủ đô          22 北京外国语大学 BFSU 10030 https://www.bfsu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh          23 北京第二外国语学院 BISU 10031 www.bisu.edu.cn Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh          24 北京电影学院 BFA 10050 www.bfa.edu.cn Học viện Điện ảnh Bắc Kinh          25 北京语言大学 BLCU 10032 www.blcu.edu.cn Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh          26 中国传媒大学 CUC 10033 www.cuc.edu.cn Đại học Truyền thông Trung Quốc          27 中央财经大学 CUFE 10034 www.cufe.edu.cn Đại học kinh tế tài chính Trung Ương          28 对外经济贸易大学 UIBE 10036 www.uibe.edu.cn Đại học kinh tế đối ngoại          29 首都经济贸易大学 CUEB 10038 www.cueb.edu.cn Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô          30 外交学院 CFAU 10040 www.cfau.edu.cn Học viện Ngoại giao          31 北京体育大学 BSU 10043 www.bsu.edu.cn Đại học thể dục thể thao Bắc Kinh          32 中央音乐学院 CCOM 10045 www.ccom.edu.cn Học viện Âm nhạc TW          33 中央戏剧学院 TCAD 10048 www.chntheatre.edu.cn Học viện Hí kịch TW          34 中国科学院大学 UCAS 80001 www.ucas.ac.cn Đại học Viện khoa học Trung Quốc          35 中国地质大学(北京) CUGB 11415 www.cugb.edu.cn Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh)          36 中央民族大学 MUC 10052 www.muc.edu.cn Đại học Dân tộc Trung Ương          37 中国政法大学 CUPL 10053 www.cupl.edu.cn Đại học Chính pháp Trung Quốc          38 华北电力大学 NCEPU 10054 www.ncepu.edu.cn Đại học Điện lực Hoa Bắc          39 南开大学 NKU 10055 www.nankai.edu.cn Đại học Nam Khai          40 天津大学 TJU 10056 www.tju.edu.cn Đại học Thiên Tân          41 天津科技大学 TUST 10057 www.tust.edu.cn Đại học Khoa học kĩ thuật Thiên Tân          42 天津工业大学 TJPU 10058 www.tjpu.edu.cn Đại học Công nghiệp Thiên Tân          43 天津理工大学 TJUT 10060 www.tjut.edu.cn Đại học công nghệ Thiên Tân          44 天津医科大学 TMU 10062 www.tijmu.edu.cn Đại học Y Thiên Tân          45 天津中医药大学 TUTCM 10063 www.tjutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Thiên Tân          46 天津师范大学 TJNU 10065 www.tjnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thiên Tân          47 天津职业技术师范大学 TUTE 10066 www.tute.edu.cn Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân          48 天津外国语大学 TFSU 10068 www.tjfsu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân          49 河北大学 HBU 10075 www.hbu.edu.cn Đại học Hà Bắc          50 河北经贸大学 HEUET www.heuet.edu.cn Đại học Thương Mại Hà Bắc          51 河北工业大学 HEBUT 10080 www.hebut.edu.cn Đại học Công nghiệp Hà Bắc          52 河北农业大学 HEBAU 10086 www.hebau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Hà Bắc          53 河北医科大学 HEBMU 10089 www.hebmu.edu.cn Đại học Y Hà Bắc          54 河北师范大学 HEBTU 10094 www.hebtu.edu.cn Đại học Sư phạm Hà Bắc          55 燕山大学 YSU 10216 www.ysu.edu.cn Đại học Yến Sơn          56 内蒙古大学 IMU 10126 www.imu.edu.cn Đại học Nội Mông Cổ          57 内蒙古工业大学 IMUT 10128 www.imut.edu.cn Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ          58 内蒙古农业大学 IMAU 10129 www.imau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ          59 内蒙古师范大学 IMNU 10135 www.imnu.edu.cn Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ          60 内蒙古民族大学 IMUN 10136 www.imun.edu.cn Đại học Dân tộc Nội Mông cổ          61 辽宁大学 LNU 10140 www.lnu.edu.cn Đại học Liêu Ninh          62 鞍山师范学院 ASNC 10169 www.asnc.edu.cn Học viện sư phạm An Sơn          63 大连理工大学 DLUT 10141 www.dlut.edu.cn Đại học công nghệ Đại Liên          64 沈阳工业大学 SUT 10142 www.sut.edu.cn Đại học Công nghiệp Thẩm Dương          65 沈阳航空航天大学 SAU 10143 www.sau.edu.cn Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương          66 沈阳理工大学 SYLU 10144 www.sylu.edu.cn Đại học công nghệ Thấm Dương          67 东北大学 NEU 10145 www.neu.edu.cn Đại học Đông Bắc          68 辽宁科技大学 USTL 10146 www.ustl.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh          69 辽宁工程技术大学 LNTU 10147 www.lntu.edu.cn Đại học Công trình kỹ thuật Liêu Ninh          70 辽宁石油化工大学 LNPU 10148 www.lnpu.edu.cn Đai học dầu khí Liêu Ninh          71 大连交通大学 DJTU 10150 www.djtu.edu.cn Đại học Giao thông Đại Liên          72 大连海事大学 DLMU 10151 www.dlmu.edu.cn Đại học Hàng hải Đại Liên          73 大连工业大学 DLPU 10152 www.dlpu.edu.cn Đại học Công nghiệp Đại Liên          74 沈阳建筑大学 SJZU 10153 www.sjzu.edu.cn Đại học Kiến trúc Thẩm Dương          75 辽宁工业大学 LNIT 10154 www.lnit.edu.cn Đại học Công nghiệp Liêu Ninh          76 中国医科大学 CMU 10159 www.cmu.edu.cn Đại học Y Trung Quốc          77 锦州医科大学 LNMU 10160 www.lnmu.edu.cn Đại học Y Cẩm Châu          78 大连医科大学 DMU 10161 www.dlmedu.edu.cn Đại học Y Đại Liên          79 辽宁中医药大学 LUTCM 10162 www.lnutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh          80 辽宁师范大学 LNNU 10165 www.lnnu.edu.cn Đại học Sư phạm Liêu Ninh          81 沈阳师范大学 SYNU 10166 www.synu.edu.cn Đại học Sư phạm Thẩm Dương          82 渤海大学 BHU 10167 www.bhu.edu.cn Đại học Bột Hải          83 大连外国语大学 DLUFL 10172 www.dlufl.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Đại Liên          84 东北财经大学 DUFE 10173 www.dufe.edu.cn Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc          85 吉林大学 JLU 10183 www.jlu.edu.cn Đại học Cát Lâm          86 延边大学 YBU 10184 www.ybu.edu.cn Đại học Duyên Hải          87 长春理工大学 CUST 10186 www.cust.edu.cn Đại học công nghệ Trường Xuân          88 东北电力大学 NEEPU 10188 www.neepu.edu.cn Đại học Điện lực Đông Bắc          89 吉林农业大学 JLAU 10193 www.jlau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Cát Lâm          90 长春中医药大学 CCUCM 10199 www.ccucm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Trường Xuân          91 东北师范大学 NENU 10200 www.nenu.edu.cn Đại học Sư phạm Đông Bắc          92 北华大学 BHU 10201 www.beihua.edu.cn Đại học Bắc Hoa          93 吉林师范大学 JLNU 10203 www.jlnu.edu.cn Đại học Sư phạm Cát Lâm          94 黑龙江大学 HLJU 10212 www.hlju.edu.cn Đại học Hắc Long Giang          95 哈尔滨工业大学 HIT 10213 www.hit.edu.cn Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân          96 哈尔滨理工大学 HUST 10214 www.hrbust.edu.cn Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân          97 哈尔滨工程大学 HRBEU 10217 www.hrbeu.edu.cn Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân          98 齐齐哈尔大学 QQHRU 10221 www.qqhru.edu.cn Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ          99 佳木斯大学 JMSU 10222 www.jmsu.org Đại học Giai Mộc TW        100 东北农业大学 NEAU 10224 www.neau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Đông Bắc        101 东北林业大学 NEFU 10225 www.nefu.edu.cn Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc        102 哈尔滨医科大学 HRBMU 10226 www.hrbmu.edu.cn Đại học Y Cáp Nhĩ Tân        103 黑龙江中医药大学 HLJZY 10228 www.hljzy.org.cn Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang        104 哈尔滨师范大学 HRBNU 10231 www.hrbnu.edu.cn Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân        105 牡丹江师范学院 MDJNU 10233 www.mdjnu.com Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang        106 哈尔滨商业大学 HRBCU 10240 www.hrbcu.edu.cn Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân        107 复旦大学 FDU 10246 www.fudan.edu.cn Đại học Phúc Đán        108 同济大学 TZJ 10247 www.tongji.edu.cn Đại học Đồng Tế        109 上海交通大学 SJTU 10248 www.sjtu.edu.cn Đại học Giao thông Thượng Hải        110 华东理工大学 ECUST 10251 www.ecust.edu.cn Đại học Bách khoa Hoa Đông        111 上海理工大学 USST 10252 www.usst.edu.cn Đại học Bách khoa Thượng Hải        112 上海海事大学 SHMTU 10254 www.shmtu.edu.cn Đại học Hàng hải Thượng Hải        113 东华大学 DHU 10255 www.dhu.edu.cn Đại học Đông Hoa        114 上海海洋大学 SHOU 10264 www.shou.edu.cn Đại học Hải Dương Thượng Hải        115 上海中医药大学 SHUTCM 10268 www.shutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Thượng Hải        116 华东师范大学 ECNU 10269 www.ecnu.edu.cn Đại học Sư phạm Hoa Đông        117 上海师范大学 SHNU 10270 www.shnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thượng Hải        118 上海外国语大学 SISU 10271 www.shisu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải        119 上海体育学院 SUS 10277 www.sus.edu.cn Học viện Thể thao Thượng Hải        120 上海财经大学 SUFE 10272 www.shufe.edu.cn Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải        121 上海对外经贸大学 SUIBE 10273 www.suibe.edu.cn Đại học Thương mại đối ngoại Thượng Hải        122 华东政法大学 ECUPL 10276 www.ecupl.edu.cn Đại học Chính pháp Hoa Đông        123 上海音乐学院 SHCM 10278 www.shcmusic.edu.cn Học viện Âm nhạc Thượng Hải        124 上海大学 SHU 10280 www.shu.edu.cn Đại học Thượng Hải        125 南京大学 NJU 10284 www.nju.edu.cn Đại học Nam Kinh        126 苏州大学 SUDA 10285 www.suda.edu.cn Đại học Tô Châu        127 东南大学 SEU 10286 www.seu.edu.cnS Đại học Đông Nam        128 南京航空航天大学 NUAA 10287 www.nuaa.edu.cn Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh        129 南京理工大学 NJUST 10288 www.njust.edu.cn Đại học Bách khoa Nam Kinh        130 中国矿业大学 CUMT 10290 www.cumt.edu.cn Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc        131 河海大学 HHU 10294 www.hhu.edu.cn Đại học Hà Hải        132 江南大学 JU 10295 www.jiangnan.edu.cn Đại học Giang Nam        133 江苏大学 UJS 10299 www.ujs.edu.cn Đại học Giang Tô        134 南京信息工程大学 NUIST 10300 www.nuist.edu.cn Đại học Công trình thông tin Nam Kinh        135 南通大学 NTU 10304 www.ntu.edu.cn Đại học Nam Thông        136 南京农业大学 NJAU 10307 www.njau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Nam Kinh        137 南京医科大学 NJMU 10312 www.njmu.edu.cn Đại học Y Nam Kinh        138 南京中医药大学 NUTCM 10315 www.njutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Nam Kinh        139 中国药科大学 CPU 10316 www.cpu.edu.cn Đại học Dược Trung Quốc        140 扬州大学 YZU 11117 www.yzu.edu.cn Đại học Dương Châu        141 南京师范大学 NNU 10319 www.njnu.edu.cn Đại học Sư phạm Nam Kinh        142 江苏师范大学 JNU 10320 www.jsnu.edu.cn Đại học Sư phạm Giang Tô        143 南京艺术学院 NUA 10331 www.nua.edu.cn Học viện Nghệ thuật Nam Kinh        144 苏州科技大学 USTS 10332 www.usts.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Tô Châu        145 浙江大学 ZJU 10335 www.zju.edu.cn Đại học Chiết Giang        146 浙江工业大学 ZJUT 10337 www.zjut.edu.cn Đại học Công nghiệp Chiết Giang        147 浙江理工大学 ZSTU 10338 www.zstu.edu.cn Đại học Bách khoa Chiết Giang        148 浙江海洋大学 ZJOU 10340 www.zjou.edu.cn Đại học Hải Dương Chiết Giang        149 温州医科大学 WMU 10343 www.wmu.edu.cn Đại học Y Ôn Châu        150 浙江师范大学 ZJNU 10345 www.zjnu.edu.cn Đại học Sư phạm Chiết Giang        151 杭州师范大学 HZNU 10346 www.hznu.edu.cn Đại học Sư phạm Hàng Châu        152 宁波大学 NBU 11646 www.nbu.edu.cn Đại học Ninh Ba        153 宁波工程学院 NBUT (Mới) www.nbut.edu.cn Học viện Công trình Ninh Ba        154 温州大学 WZU 10351 www.wzu.edu.cn Đại học Ôn Châu        155 浙江工商大学 HZIC 10353 www.hzic.edu.cn Đại học Công Thương Chiết Giang        156 浙江科技学院 ZUST (Mới) www.zust.edu.cn Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang        157 中国美术学院 CAA 10355 www.caa.edu.cn Học viện Mỹ thuật Trung Quốc        158 安徽大学 AHU 10357 www.ahu.edu.cn Đại học An Huy        159 中国科学技术大学 USTC 10358 www.ustc.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc        160 合肥工业大学 HFUT 10359 www.hfut.edu.cn Đại học Công nghiệp Hợp Phì        161 安徽农业大学 AHAU 10364 www.ahau.edu.cn Đại học Nông nghiệp An Huy        162 安徽医科大学 AHMU 10366 www.ahmu.edu.cn Đại học Y An Huy        163 安徽师范大学 AHNU 10370 www.ahnu.edu.cn Đại học Sư phạm An Huy        164 黄山学院 HSU 10375 www.hsu.edu.cn Học viện Hoàng Sơn        165 合肥学院 HFUU (Mới) www.hfuu.edu.cn Học viện Hợp Phì        166 厦门大学 XMU 10384 www.xmu.edu.cn Đại học Hạ Môn        167 华侨大学 HQU 10385 www.hqu.edu.cn Đại học Hoa Kiều        168 福州大学 FZU 10386 www.fzu.edu.cn Đại học Phúc Châu        169 福建工程学院 FJUT 10388 www.fjut.edu.cn Học viện Công trình Phúc Kiến        170 福建农林大学 FAFU 10389 www.fafu.edu.cn Đại học Nông Lâm Phúc Kiến        171 福建医科大学 FJMU 10392 www.fjmu.edu.cn Đại học Y Phúc Kiến        172 福建师范大学 FJNU 10394 www.fjnu.edu.cn Đại học Sư phạm Phúc Kiến        173 武夷学院 WUYIU 10397 www.wuyiu.edu.cn Học viện Vũ Di        174 厦门理工学院 XMUT 11062 www.xmut.edu.cn Học viện Bách Khoa Ninh Hạ        175 南昌大学 NCU 10403 www.ncu.edu.cn Đại học Nam Xương        176 南昌航空大学 NCHU 10406 www.nchu.edu.cn Đại học Hàng không Nam Xương        177 景德镇陶瓷大学 JCI 10408 www.jci.edu.cn Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn        178 江西农业大学 JXAU 10410 (Mới) www.jxau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Giang Tây        179 江西中医药大学 JXUTCM 10412 (Mới) www.jxutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Giang Tây        180 江西师范大学 JXNU 10414 www.jxnu.edu.cn Đại học Sư phạm Giang Tây        181 赣南师范学院 GNNU 10418 www.gnnu.cn Học viện Sư phạm Cán Nam        182 江西财经大学 JXUFE 10421 www.jxufe.edu.cn Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây        183 山东大学 SDU 10422 www.sdu.edu.cn Đại học Sơn Đông        184 中国海洋大学 OUC 10423 www.ouc.edu.cn Đại học Hải Dương Trung Quốc        185 山东科技大学 SDUST 10424 www.sdust.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Sơn Đông        186 中国石油大学(华东) UPC 10425 www.upc.edu.cn Đại học Dầu mỏ Trung Quốcv(Hoa Đông)        187 青岛科技大学 QUST 10426 www.qust.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo        188 烟台大学 YTU (Mới) www.ytu.edu.cn Đại học Yên Đài        189 济南大学 UJN 10427 www.ujn.edu.cn Đại học Tế Nam        190 青岛大学 QDU (Mới) www.qdu.edu.cn Đại học Thanh Đảo        191 山东理工大学 SDUT 10433 www.sdut.edu.cn Đại học Bách Khoa Sơn Đông        192 山东师范大学 SDNU 10445 www.sdnu.edu.cn Đại học Sư phạm Sơn Đông        193 鲁东大学 LDU 10451 www.ldu.edu.cn Đại học Lỗ Đông        194 郑州大学 ZZU 10459 www.zzu.edu.cn Đại học Trịnh Châu        195 河南工业大学 HAUT 10463 www.haut.edu.cn Đại học Công nghiệp Hà Nam        196 河南中医药大学 HATCM 10471 www.hactcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Hà Nam        197 河南大学 HENU 10475 www.henu.edu.cn Đại học Hà Nam        198 武汉大学 WHU 10486 www.whu.edu.cn Đại học Vũ Hán        199 华中科技大学 HUST 10487 www.hust.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Hoa Trung        200 三峡大学 CTGU (Mới) www.ctgu.edu.cn Đại học Tam Hiệp        201 长江大学 YU 10489 www.yangtzeu.edu.cn Đại học Trường Giang        202 中国地质大学(武汉) CUG 10491 www.cug.edu.cn Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán)        203 武汉纺织大学 WTU 10495 www.wtu.edu.cn Đại học Dệt may Vũ Hán        204 武汉理工大学 WHUT 10497 www.whut.edu.cn Đại học Bách khoa Vũ Hán        205 华中农业大学 HZAU 10504 www.hzau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Hoa Trung        206 湖北中医药大学 HBTCM 10507 (Mới) www.hbtcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc        207 华中师范大学 CCNU 10511 www.ccnu.edu.cn Đại học Sư phạm Hoa Trung        208 湖北大学 HUBU 10512 www.hubu.edu.cn Đại học Hồ Bắc        209 中南财经政法大学 ZUEL 10520 www.zuel.edu.cn Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam        210 武汉体育学院 WHSU 10522 www.whsu.edu.cn Học viện Thể thao Vũ Hán        211 湘潭大学 XTU 10530 www.xtu.edu.cn Đại học Tương Đàm        212 湖南大学 HNU 10532 www.hnu.edu.cn Đại học Hồ Nam        213 中南大学 CSU 10533 www.csu.edu.cn Đại học Trung Nam        214 长沙理工大学 CSUST 10536 www.csust.edu.cn Đại học Bách khoa Trường Sa        215 湖南师范大学 HUNNU 10542 www.hunnu.edu.cn Đại học Sư phạm Hồ Nam        216 中山大学 SYSU 10558 www.sysu.edu.cn Đại học Trung Sơn        217 暨南大学 JNU 10559 www.jnu.edu.cn Đại học Tế Nam        218 广东外语外贸大学 GDUFS 11910 www.gdufs.edu.cn Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông        219 汕头大学 STU 10560 (Mới) www.stu.edu.cn Đại học Sán Đầu        220 华南理工大学 SCUT 10561 www.scut.edu.cn Đại học Bách khoa Hoa Nam        221 南方医科大学 SMU 12121 www.fimmu.com Đại học Y Phương Nam        222 华南农业大学 SCAU 10564 (Mới) www.scau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Hoa Nam        223 广州医科大学 GZHMU 10570 www.gzhmu.edu.cn Đại học Y Quảng Châu        224 广州中医药大学 GZUCM 10572 www.gzucm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Quảng Châu        225 华南师范大学 SCNU 10574 www.scnu.edu.cn Đại học Sư phạm Hoa Nam        226 海南大学 HAINU 10589 www.hainu.edu.cn Đại học Hải Nam        227 广西大学 GXU 10593 www.gxu.edu.cn Đại học Quảng Tây        228 桂林电子科技大学 GLIET 10595 www.gliet.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Quế Lâm        229 广西医科大学 GXMU 10598 www.gxmu.edu.cn Đại học Y Quảng Tây        230 广西师范大学 GXNU 10602 www.gxnu.edu.cn Đại học Sư phạm Quảng Tây        231 广西师范学院 GXTC 10603 www.gxtc.edu.cn Học viện Sư phạm Quảng Tây        232 广西民族大学 GXUN 10608 www.gxun.edu.cn Đại học Dân tộc Quảng Tây        233 四川大学 SCU 10610 www.scu.edu.cn Đại học Tứ Xuyên        234 重庆大学 CQU 10611 www.cqu.edu.cn Đại học Trùng Khánh        235 西南交通大学 SWJTU 10613 www.swjtu.edu.cn Đại học Giao thông Tây Nam        236 电子科技大学 UESTC 10614 www.uestc.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử        237 重庆邮电大学 CQUPT 10617 www.cqupt.edu.cn Đại học Bưu điện Trùng Khánh        238 重庆交通大学 CQJTU 10618 www.cqjtu.com Đại học Giao thông Trùng Khánh        239 重庆医科大学 CQMU 10631 www.cqmu.edu.cn Đại học Y Trùng Khánh        240 成都中医药大学 CDUTCM 10633 www.cdutcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Thành Đô        241 西南大学 SWU 10635 www.swu.edu.cn Đại học Tây Nam        242 重庆师范大学 CQNU 10637 www.cqnu.edu.cn Đại học Sư phạm Trùng Khánh        243 四川外国语大学 SISU 10650 www.sisu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên        244 西南财经大学 SWUFE 10651 www.swufe.edu.cn Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam        245 西南政法大学 SWUPL 10652 www.swupl.edu.cn Đại học Chính pháp Tây Nam        246 贵州大学 GZU 10657 www.gzu.edu.cn Đại học Quý Châu        247 贵州师范大学 GZNU 10663 www.gznu.edu.cn Đại học Sư phạm Quý Châu        248 贵州民族大学 GZMU 10672 www.gzmu.edu.cn Đại học Dân tộc Quý Châu        249 云南大学 YNU 10673 www.ynu.edu.cn Đại học Vân Nam        250 昆明理工大学 KMUST 10674 www.kmust.edu.cn Đại học Bách khoa Côn Minh        251 云南农业大学 YNAU 10676 www.ynau.edu.cn Đại học Nông nghiệp Vân Nam        252 昆明医科大学 KMMC 10678 www.kmmc.cn Đại học Y Côn Minh        253 大理大学 DALI 10679 www.dali.edu.cn Đại học Đại Lý        254 云南师范大学 YNNU 10681 www.ynnu.edu.cn Đại học Sư phạm Vân Nam        255 云南财经大学 YNUFE 10689 www.ynufe.edu.cn Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam        256 云南民族大学 YMU 10691 www.ymu.edu.cn Đại học Dân tộc Vân Nam        257 西北大学 NWU 10697 www.nwu.edu.cn Đại học Tây Bắc        258 西安交通大学 XJTU 10698 www.xjtu.edu.cn Đại học Giao thông Tây An        259 西北工业大学 NWPU 10699 www.nwpu.edu.cn Đại học Công nghiệp Tây Bắc        260 西安电子科技大学 XIDIAN 10701 www.xidian.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Tây An        261 西安石油大学 XAPI 10705 www.xapi.edu.cn Đại học Dầu mỏ Tây An        262 长安大学 XAHU 10710 www.xahu.edu.cn Đại học Trường An        263 西北农林科技大学 NWSUAF 10712 www.nwsuaf.edu.cn Đại học Khoa học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc        264 陕西中医药大学 GATZS 10716 (Mới) www.gatzs.com.cn Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây        265 陕西师范大学 SNNU 10718 www.snnu.edu.cn Đại học Sư phạm Thiểm Tây        266 西安外国语大学 XISU 10724 www.xisu.edu.cn Đại học Ngoại ngữ Thiểm Tây        267 兰州大学 LZU 10730 www.lzu.edu.cn Đại học Lan Châu        268 兰州理工大学 GSUT 10731 www.gsut.edu.cn Đại học Bách khoa Lan Châu        269 兰州交通大学 LZJTU 10732 www.lzjtu.edu.cn Đại học Giao thông Lan Châu        270 甘肃中医药大学 GSZY 10735 (Mới) www.gszy.edu.cn Đại học Trung Y Dược Cam Túc        271 西北师范大学 NWNU 10736 www.nwnu.edu.cn Đại học Sư phạm Tây Bắc        272 青海大学 QHU 10743 www.qhu.edu.cn Đại học Thanh Hải        273 青海民族大学 QHMU 10748 (Mới) www.qhmu.edu.cn Đại học Dân tộc Thanh Hải        274 宁夏大学 NXU 10749 www.nxu.edu.cn Đại học Ninh Hạ        275 宁夏医科大学 NXMU 10752 www.nxmu.edu.cn Đại học Y Ninh Hạ        276 新疆大学 XJU 10755 www.xju.edu.cn Đại học Tân Cương        277 石河子大学 SHZU 10759 www.shzu.edu.cn Đại học Thạch Hà Tử        278 新疆医科大学 XJMU 10760 www.xjmu.edu.cn Đại học Y Tân Cương        279 新疆师范大学 XJNU 10762 www.xjnu.edu.cn Đại học Sư phạm Tân Cương        280 山西中医药大学 SXTCM 10809 www.sxtcm.edu.cn Đại học Trung Y Dược Sơn Tây        281 山西大学 SXU 10108 (Mới) www.sxu.edu.cn Đại học Sơn Tây        282 太原理工大学 TYUT 10112 www.tyut.edu.cn Đại học Bách khoa Thái Nguyên

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button