Kiến trúc và xây dựng là hai lĩnh vực quan trọng và mang tính thực tiễn cao. Nếu bạn đang theo học tiếng Hàn, làm việc trong ngành hoặc có định hướng làm tại các công ty Hàn Quốc, việc nắm chắc từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc – xây dựng là bước không thể thiếu.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
건축물 | /kôn-chuk-mun/ | kiến trúc |
경기장 | /kyông-ki-jang/ | vũ đài |
헛간 | /hơt-kan/ | chuồng gia súc |
바로크 | /pa-rô-khư/ |
phong cách barốc
|
블록 | /bư-lok/ | khối xây dựng |
벽돌 집 | /byôk-tôn chip/ | nhà gạch |
다리 | /ta-ri/ | cầu |
건물 | /kôn-mul/ | toà nhà |
성 | /sơng/ | lâu đài |
대성당 | /te-sơng-tang/ | nhà thờ lớn |
기둥 | /ki-tung/ | cột |
건설 현장 | /kôn-sơl hyơn-jang/ |
công trường xây dựng
|
둠 | /tum/ | mái vòm |
정면 | /chông-myơn/ | mặt tiền |
축구 경기장 | /chuk-ku kyông-ki-jang/ | sân bóng đá |
요새 | /yo-se/ | pháo đài |
박공 | /pak-kông/ | đầu hồi |
문 | /mun/ | cổng |
반목조 가옥 | /pan-mok-cho ka-ok/ |
nhà nửa gạch nửa gỗ
|
등대 | /tưng-te/ | hải đăng |
기념물 | /ki-nyôm-mun/ |
công trình kỷ niệm
|
모스크 | /mô-sư-khư/ | nhà thờ Hồi giáo |
오벨리스크 | /ô-bel-li-sư-khư/ |
tháp đài tượng niệm
|
사무실용 빌딩 | /sa-mu-sil-yông pil-ding/ |
toà nhà văn phòng
|
지붕 | /chi-bung/ | mái nhà |
유적 | /yu-chơk/ | phế tích |
비계 | /pi-kê/ | giàn giáo |
고층 건물 | /kô-chưng kôn-mun/ |
toà nhà chọc trời
|
현수교 | /hyơn-su-kyo/ | cầu treo |
타일 | /tha-il/ | ngói |
개조하다 | /ke-cho-ha-ta/ | cải tạo |
가구디자인 | /ka-gu-ti-ja-in/ | thiết kế nội thất |
고치다 | /kô-chi-ta/ | sửa chữa |
설계하다 | /sơl-kê-ha-ta/ | thiết kế |
설계도 | /sơl-kê-tô/ | bản thiết kế |
신축 | /sin-chuk/ | mới xây dựng |
아파트 | /a-pa-thư/ | chung cư |
상점 | /sang-chơm/ | cửa hàng |
셋방 | /set-pang/ | phòng cho thuê |
사무실 | /sa-mu-sil/ | văn phòng |
빌라 | /pil-la/ | biệt thự |
집 | /chip/ | nhà |
공구 | /kông-gu/ | công cụ |
공사 | /kông-sa/ | công trình |
시공 | /si-kông/ | thi công |
건축 | /kơn-chuk/ | kiến trúc |
건축가 | /kơn-chuk-ka/ | kiến trúc sư |
건축양식 | /kơn-chuk-yang-sik/ | mẫu kiến trúc |
벽 | /byơk/ | tường |
복도 | /pôk-tô/ | hành lang |
엘리베이터 | /el-li-be-i-thơ/ | thang máy |
사다리 | /sa-ta-ri/ | thang |
보안장치 | /bô-an-jang-chi/ | thiết bị bảo vệ |
경보기 | /kyông-bô-ki/ | còi báo hiệu |
비상구 | /bi-sang-gu/ | cửa thoát hiểm |
모래 | /mô-re/ | cát |
목재 | /môk-chê/ | gỗ |
못 | /mốt/ | cái đinh |
묶다 | /muk-ta/ | buộc, thắt |
백열등 | /paek-yoel-tưng/ | bóng đèn trắng |
방음 | /pang-ưm/ | chống ồn |
배선 | /be-sơn/ |
bố trí đường dây điện
|
마스크 | /ma-sư-khư/ | khẩu trang |
안전모 | /an-chơn-mô/ |
mũ bảo hộ lao động
|
고무장갑 | /kô-mu-jang-gap/ | găng tay cao su |
안전망 | /an-chơn-mang/ | lưới bảo vệ |
벨트 | /pel-thư/ | đai an toàn |
소화기 | /sô-hwa-ki/ | bình cứu hỏa |
포클레인 | /pô-khư-lê-in/ | máy đào sâu |
불도저 | /pul-tô-jơ/ | Xe ủi đất |
구루마 | /ku-ru-ma/ | Xe kéo |
손수레 | /sôn-su-re/ | Xe đẩy tay |
곡괭이 | /kôk-kweng-i/ | Cái cuốc |
삽 | /sap/ | Cái xẻng |
망치 | /mang-chi/ | Búa đóng đinh |
외바퀴 손수레 | /uê-ba-khuê sôn-su-re/ | Xe kéo ba bánh |
끈 | /kkưn/ | Dây thừng |
작업자용크레인 | /cha-gôp-cha-yông-khư-rê-in/ | Cần cẩu |
발판 | /pal-pan/ | Giàn giáo |
지게차 | /chi-kê-cha/ | Xe nâng |
자기 질타일 | /cha-ki chil-ta-il/ | Gạch men |
도기 질타일 | /tô-ki chil-ta-il/ | Gạch sứ |
모르타르 바르다 | /mô-rư-tha-rư pa-rư-ta/ | Trát vữa |
유리 | /yu-ri/ | Kính |
페인트 | /pe-in-thư/ | Sơn |
Việc học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành kiến trúc – xây dựng trong tiếng Hàn giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên môn, giao tiếp với đối tác Hàn Quốc và làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Đây là lợi thế lớn nếu bạn đang có ý định học tập hoặc làm việc trong ngành này tại Hàn Quốc hoặc công ty Hàn.
→ Xem thêm: Từ vựng theo chủ đề Chuyên ngành cơ khí