NGỮ PHÁP

NGỮ PHÁP: PHÂN BIỆT CẶP TỪ: “了” le và “过” guo

Để làm bài thi hsk tốt, bạn cần nắm vững kiến thức phân biệt từ loại. Động từ là loại từ rất quan trọng trong tiếng Hán. Tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn cách phân biệt “过”và“了” trong tiếng Trung.
ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP CỦA ĐỘNG TỪ
Trước khi tìm hiểu về sự khác biệt của cặp từ “过”và“了”, hãy cùng xem đặc điểm ngữ pháp của động từ nhé.
– Động từ nhận sự bổ nghĩa của các loại phó từ trừ phó từ chỉ trình độ
例如:不买,不吃, 常喝,常来,正在着。。。
Riêng động từ biểu thị hoạt động tâm lý, động từ năng nguyện và một số động tân nói chung có thể nhận cả sự bổ nghĩa của phó từ trình độ.
例如:非常喜欢,非常讨厌,很满意,很有意思。。。
– Động từ nói chung có thể mang theo ở phía sau chỉ động thái
例如:想了,坐着,吃着。。。
– Một số bộ phận của động từ có thể lặp lại biểu thị thêm ý thời gian xảy ra động tác ngắn, số lượng ít hoặc thử.
例如:介绍介绍,做作,试试,唱唱。。。
PHÂN BIỆT TỪ “过”và“了”
“过”và“了”đều là những trợ từ kết cấu vô cùng quan trọng trong tiếng Hán. Bởi vì cách dùng của chúng rất nhiều cho nên sau đây tôi chỉ liệt kê ra những trường hợp thường gặp:
“过”và“了”là đều dùng sau động từ.
 
* Thứ nhất là “过”
Biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời cũng biểu thị sự thay đổi của một hành động ở hiện tại. Thường kết hợp với những từ chỉ thời gian như “曾经”(đã từng),“以前”(trước đây).
VD:  
我去过北京。(Tôi từng đi Bắc Kinh)
我吃过臭豆腐。(Tôi từng ăn đậu phụ thối)
我吃过北京烤鸭了。
我已经爱过这个人吗?
* Thứ hai là “了”
1. Biểu thị động tác xảy ra trong quá khứ. Thường kết hợp với một từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ.
VD: 昨天我去了。 (Hôm qua tôi đi rồi)
我上个星期回来了。(Tôi về từ tuần trước rồi)
前天晚上我跟朋友吃饭了。(Tối hôm trước tôi đã đi ăn với bạn)
昨天晚上我跟他聊天了
咱们俩已来北京了。
2. Biểu thị sự thay đổi trạng thái. Thường không kết hợp với từ chỉ thời gian.
VD: 他胖了。 (Anh ấy béo lên rồi)
我会说汉语了。 (Tôi đã biết nói tiếng Hán rồi)
我饿了。 (Tôi đói rồi)
他们累了。(Họ mệt rồi)
你觉得怎样了?我好了。你别担心。
你有瘦了。我特别担心。
3. Thường kết hợp với các từ như:
太…了 已经…了 …极了 都…了 了…就…
你太过分了。
你已经吃过这个菜了。
大家都喜欢这个东西了。
4. Chú ý: “了”khi biểu thị một động tác diễn ra trong quá khứ thì không kết hợp với “没”. Đây là lỗi rất thường gặp của người nước ngoài khi học tiếng Trung.
VD: Không nói là: 昨天我没喝酒了。
Phải nói là: 昨天我没喝酒。 
Trên đây,tiếng Trung Chinese đã cung cấp cho bạn so sánh hai cặp từ “过”và“了”. Nếu còn câu hỏi hay thắc mắc gì, vui lòng liên hệ tới số hotline của Trung tâm. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp đỡ bạn hết lòng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button