Điểm chuẩn Đại học Đại Học Y Hà Nội 2021 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!
Điểm chuẩn Đại học Đại Học Y Hà Nội 2021
Thông tin về trường :
Trường Đại học Y Hà Nội là trường đại học chuyên về y khoa hàng đầu và lâu đời nhất của Việt Nam còn hoạt động. Trường đã được trao tặng Huân chương Sao Vàng nhân dịp kỷ niệm 105 năm ngày thành lập trường vào ngày 14 tháng 11 năm 2007, là một trong 15 trường đại học trọng điểm quốc gia.
Mã tuyển sinh: YHB
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội
Tham khảo điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội những năm trước:
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm chuẩn 2019 của trường:
STT | Tên ngành | Điểm sàn |
---|---|---|
1 | Y Khoa | 21 |
2 | Y Khoa Phân hiệu Thanh Hóa | 21 |
3 | Y học Cổ truyền | 21 |
4 | Răng Hàm Mặt | 21 |
5 | Y học Dự phòng | 21 |
6 | Y tế Công cộng | 18 |
7 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 18 |
8 | Điều dưỡng | 18 |
9 | Dinh dưỡng | 18 |
10 | Khúc xạ Nhãn khoa | 18 |
Điểm chuẩn 2019 trường đại học Y Hà Nội sẽ được chúng tôi cập nhật khi nhà trường có thông báo chính thức
Điểm chuẩn của trường Đại học Y Hà Nội năm 2018
Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
Y Đa Khoa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720101 | 24,75 |
Y Đa Khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720101_YHT | 22,1 |
Y học Cổ truyền | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720115 | 21,85 |
Răng Hàm Mặt | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720501 | 24,3 |
Y học Dự phòng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720110 | 20 |
Y tế Công cộng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720701 | 18,1 |
Xét nghiệm Y học | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720601 | 21,55 |
Điều dưỡng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720301 | 21,25 |
Dinh dưỡng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720401 | 19,65 |
Khúc xạ Nhãn khoa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720699 | 21,6 |
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:
Xem thêm điểm chuẩn năm 2017:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Các ngành đào tạo đại học |
— | |||
7720101 | Y khoa | B00 | 29.25 |
Ưu tiên 1: 29.2, Ưu tiên 2: 9.2, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.75 |
Ưu tiên 1: 27.75, Ưu tiên 2: 9, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.5 |
Ưu tiên 1: 24.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.75 |
Ưu tiên 1: 26.8, Ưu tiên 2: 7.8, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
7720301 | Điều dưỡng | B00 | 26 |
Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.5 |
Ưu tiên 1: 24.6, Ưu tiên 2: 8.6, Ưu tiên 3: 7.5, Ưu tiên 4: TTNV |
7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00 | 28.75 |
Ưu tiên 1: 28.85, Ưu tiên 2: 9.6, Ưu tiên 3: 8.5, Ưu tiên 4: TTNV |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.5 |
Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.5 |
Ưu tiên 1: 26.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.25, Ưu tiên 4: TTNV |
7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.75 |
Ưu tiên 1: 23.8, Ưu tiên 2: 8.8, Ưu tiên 3: 6.5, Ưu tiên 4: TTNV |
Điểm chuẩn năm 2016
:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7720601 | Răng – Hàm – Mặt | B00 | 26.75 |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 24 |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 24.75 |
4 | 7720303 | Dinh dưỡng | B00 | 23.5 |
5 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 23.25 |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 |
7 | 7720199 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 |
8 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 24 |
9 | 7720101_YHT | Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.5 |
10 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 27 |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm học 2019 đại học Y Hà Nội
Tổng chỉ tiêu vào đại học Y Hà Nội 2019 là 1120 sinh viên, chi tiết từng ngành như sau:
Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
Y Đa Khoa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720101 | 400 |
Y Đa Khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720101_YHT | 100 |
Y học Cổ truyền | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720115 | 50 |
Răng Hàm Mặt | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720501 | 80 |
Y học Dự phòng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720110 | 80 |
Y tế Công cộng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720701 | 50 |
Xét nghiệm Y học | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720601 | 80 |
Điều dưỡng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720301 | 140 |
Dinh dưỡng | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720401 | 70 |
Khúc xạ Nhãn khoa | B00 (Toán – Hóa – Sinh) | 7720699 | 70 |