Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị cam kết xây dựng hệ thống đào tạo sáng tạo, đa dạng và chất lượng, phương pháp học tập linh hoạt, mở rộng quan hệ hợp tác trong nước và quốc tế nhằm đảm bảo cho người học có đầy đủ kiến thức, kỹ năng và tố chất cần thiết để trở thành những con người thành đạt, hữu ích trong xã hội.
Địa chỉ: Lô 1-4, số 431 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
SĐT: (024) 36 320743 – (024) 37 632 890
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị chi tiết các ngành năm 2018:
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:
Chi tiết điểm chuẩn năm 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
3 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01, D11 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
6 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
7 | 52340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
11 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15.5 |
Xét học bạ: 18 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn năm 2016
:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn THPT Quốc gia |
Điểm chuẩn |
1 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
2 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
3 | 52340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
4 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
5 | 52380107 | Luật kinh tế | A; A1; D;C | 15 điểm | 18 điểm |
6 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; D;C | 15 điểm | 18 điểm |
7 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
8 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 điểm | 18 điểm |
9 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A; A1; D;C | 15 điểm | 18 điểm |
10 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | A; A1; D;C | 15 điểm | 18 điểm |
Chỉ tiêu tuyển sinh các ngành năm học 2018 – 2019
như sau:
TT | Ngành học | Mã ngành | Xét điểm thi THPTQG |
Xét học bạ THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 9 | 21 |
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 6 | 14 |
3 | Quản lý nhà nước | 7310205 | 15 | 35 |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 36 | 84 |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 30 | 70 |
6 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 42 | 98 |
7 | Kế toán | 7340301 | 42 | 98 |
8 | Luật kinh tế | 7380107 | 60 | 140 |
9 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 10 | 25 |
10 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 10 | 25 |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 9 | 21 |